Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Giáp Tý 2224

2023 2024 2025 2026 2027
Tháng 1 - 2224 1 Thứ Năm
 
Tháng Mười Một nhuận (T)
10
Năm Quý Hợi
Tháng Giáp Tý
Ngày Nhâm Thìn
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2224
Ngày của năm (day of year): 1

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2224
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/11N

2

11
312413

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18
10191120

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25
17261827

19

28

20

29

21

1/12

22

2

23

3
244255

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10
3111
THÁNG 2/2224
T2T3T4T5T6T7CN
112/12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17
718819

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24
14251526

16

27

17

28

18

29

19

30

20

1/1
212223

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8
2892910
THÁNG 3/2224
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/1

2

12

3

13

4

14

5

15
616717

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22
13231424

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29
2030211/2

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6
277288

29

9

30

10

31

11
THÁNG 4/2224
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/2

2

13
314415

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20
10211122

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27
17281829

19

1/3

20

2

21

3

22

4

23

5
246257

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12
THÁNG 5/2224
T2T3T4T5T6T7CN
113/3214

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19
820921

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26
15271628

17

29

18

30

19

1/4

20

2

21

3
224235

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10
29113012

31

13
THÁNG 6/2224
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/4

2

15

3

16

4

17
518619

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24
12251326

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/5
192203

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8
2692710

28

11

29

12

30

13
THÁNG 7/2224
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/5

2

15
316417

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22
10231124

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29
171/6182

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7
248259

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14
3115
THÁNG 8/2224
T2T3T4T5T6T7CN
116/6

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21
722823

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28
14291530

16

1/7

17

2

18

3

19

4

20

5
216227

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12
28132914

30

15

31

16
THÁNG 9/2224
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/7

2

18

3

19
420521

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26
11271228

13

29

14

1/8

15

2

16

3

17

4
185196

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11
25122613

27

14

28

15

29

16

30

17
THÁNG 10/2224
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/8
219320

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25
9261027

11

28

12

29

13

1/9

14

2

15

3
164175

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10
23112412

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17
30183119
THÁNG 11/2224
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/9

2

21

3

22

4

23

5

24
625726

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/10
132143

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8
2092110

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15
27162817

29

18

30

19
THÁNG 12/2224
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/10

2

21

3

22
423524

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29
111/11122

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7
188199

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14
25152616

27

17

28

18

29

19

30

20

31

21

Lịch vạn niên phong thủy năm 2224: năm Giáp Tý

Tên năm: Ốc Thượng Chi Thử- Chuột ở nóc nhà
Cung mệnh nam: Khảm Thủy; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Hải Trung Kim- Vàng dưới biển