Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Canh Tý 2260

2023 2024 2025 2026 2027
Tháng 1 - 2260 1 Chủ Nhật
 
Tháng Mười Một (T)
18
Năm Kỷ Hợi
Tháng Bính Tý
Ngày Tân Sửu
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2260
Ngày của năm (day of year): 1

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2260
T2T3T4T5T6T7CN
118/11

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23
724825

9

26

10

27

11

28

12

29

13

1/12
142153

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8
2192210

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15
28162917

30

18

31

19
THÁNG 2/2260
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/12

2

21

3

22
423524

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29
1130121/1

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6
187198

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13
25142615

27

16

28

17

29

18
THÁNG 3/2260
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/1

2

20
321422

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27
10281129

12

30

13

1/2

14

2

15

3

16

4
175186

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11
24122513

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18
3119
THÁNG 4/2260
T2T3T4T5T6T7CN
120/2

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25
726827

9

28

10

29

11

1/3

12

2

13

3
144155

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10
21112212

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17
28182919

30

20
THÁNG 5/2260
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/3

2

22

3

23

4

24
525626

7

27

8

28

9

29

10

30

11

1/4
122133

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8
1992010

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15
26162717

28

18

29

19

30

20

31

21
THÁNG 6/2260
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/4
223324

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29
930101/5

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6
167178

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13
23142415

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20
3021
THÁNG 7/2260
T2T3T4T5T6T7CN
122/5

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27
728829

9

1/6

10

2

11

3

12

4

13

5
146157

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12
21132214

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19
28202921

30

22

31

23
THÁNG 8/2260
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/6

2

25

3

26
427528

6

29

7

30

8

1/7

9

2

10

3
114125

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10
18111912

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17
25182619

27

20

28

21

29

22

30

23

31

24
THÁNG 9/2260
T2T3T4T5T6T7CN
125/7226

3

27

4

28

5

29

6

1/8

7

2
8394

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9
15101611

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16
22172318

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23
29243025
THÁNG 10/2260
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/8

2

27

3

28

4

29

5

30
61/972

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7
138149

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14
20152116

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21
27222823

29

24

30

25

31

26
THÁNG 11/2260
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/9

2

28
32941/10

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6
107118

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13
17141815

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20
24212522

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27
THÁNG 12/2260
T2T3T4T5T6T7CN
128/10229

3

30

4

1/11

5

2

6

3

7

4
8596

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11
15121613

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18
22192320

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25
29263027

31

28

Lịch vạn niên phong thủy năm 2260: năm Canh Tý

Tên năm: Lương Thượng Chi Thử- Chuột trên xà
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Bích Thượng Thổ- Đất trên vách