Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Quý Mão 2263

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 2263 1 Thứ Năm
 
Tháng Mười Một (Đ)
21
Năm Nhâm Dần
Tháng Nhâm Tý
Ngày Đinh Tỵ
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2263
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2263
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/11

2

22
323424

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29
1030111/12

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6
177188

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13
24142515

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20
3121
THÁNG 2/2263
T2T3T4T5T6T7CN
122/12

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27
728829

9

1/1

10

2

11

3

12

4

13

5
146157

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12
21132214

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19
2820
THÁNG 3/2263
T2T3T4T5T6T7CN
121/1

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26
727828

9

29

10

30

11

1/2

12

2

13

3
144155

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10
21112212

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17
28182919

30

20

31

21
THÁNG 4/2263
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/2

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

1/3

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22
THÁNG 5/2263
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/3
224325

4

26

5

27

6

28

7

29

8

1/4
92103

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8
1691710

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15
23162417

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22
30233124
THÁNG 6/2263
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/4

2

26

3

27

4

28

5

29
63071/5

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24
THÁNG 7/2263
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/5

2

26

3

27
428529

6

1/6

7

2

8

3

9

4

10

5
116127

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12
18131914

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19
25202621

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26
THÁNG 8/2263
T2T3T4T5T6T7CN
127/6228

3

29

4

30

5

1/7

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026

31

27
THÁNG 9/2263
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/7

2

29

3

1/8

4

2
5364

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9
12101311

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16
19172018

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23
26242725

28

26

29

27

30

28
THÁNG 10/2263
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/8

2

30
31/942

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7
108119

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14
17151816

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21
24222523

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28
3129
THÁNG 11/2263
T2T3T4T5T6T7CN
130/9

2

1/10

3

2

4

3

5

4

6

5
7687

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12
14131514

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19
21202221

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26
28272928

30

29
THÁNG 12/2263
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/11

2

2

3

3

4

4
5566

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11
12121313

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18
19192020

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25
26262727

28

28

29

29

30

30

31

1/12

Lịch âm 2263: năm Quý Mão

Tên năm: Quá Lâm Chi Mão- Mèo qua rừng
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Kim Bạch Kim- Vàng pha bạch kim