Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Canh Thìn 260

258 259 261 262
  Mục lục:
Tháng 1 - 260 1 Chủ Nhật
 
Tháng Chạp (Đ)
2
Năm Kỷ Mão
Tháng Đinh Sửu
Ngày Bính Thìn
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 260
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/260
T2T3T4T5T6T7CN
12/12

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7
7889

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14
14151516

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21
21222223

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28
28292930

30

1/1

31

2
THÁNG 2/260
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/1

2

4

3

5
4657

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12
11131214

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19
18201921

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26
25272628

27

29

28

1/2

29

2
THÁNG 3/260
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/2

2

4
3546

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11
10121113

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18
17191820

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25
24262527

26

28

27

29

28

30

29

1/3

30

2
313
THÁNG 4/260
T2T3T4T5T6T7CN
14/3

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9
710811

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16
14171518

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23
21242225

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30
281/4292

30

3
THÁNG 5/260
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/4

2

5

3

6

4

7
5869

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14
12151316

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21
19222023

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28
2629271/5

28

2

29

3

30

4

31

5
THÁNG 6/260
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/5
2738

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13
9141015

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20
16211722

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27
23282429

25

30

26

1/6

27

2

28

3

29

4
305
THÁNG 7/260
T2T3T4T5T6T7CN
16/6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11
712813

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18
14191520

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25
21262227

23

28

24

29

25

30

26

1/6N

27

2
283294

30

5

31

6
THÁNG 8/260
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/6N

2

8

3

9
410511

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16
11171218

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23
18241925

20

26

21

27

22

28

23

29

24

1/7
252263

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8
THÁNG 9/260
T2T3T4T5T6T7CN
19/7210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
221/8232

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7
298309
THÁNG 10/260
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/8

2

11

3

12

4

13

5

14
615716

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21
13221423

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28
20292130

22

1/9

23

2

24

3

25

4

26

5
276287

29

8

30

9

31

10
THÁNG 11/260
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/9

2

12
313414

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19
10201121

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26
17271828

19

29

20

1/10

21

2

22

3

23

4
245256

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11
THÁNG 12/260
T2T3T4T5T6T7CN
112/10213

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18
819920

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25
15261627

17

28

18

29

19

30

20

1/11

21

2
223234

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9
29103011

31

12

Lịch âm 260: năm Canh Thìn

Tên năm: Thứ Tính Chi Long- Rồng khoan dung
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Bạch Lạp Kim- Vàng trong nến rắn