Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Thân 276

274 275 277 278
  Mục lục:
Tháng 1 - 276 1 Thứ Bảy
 
Tháng Mười Một (T)
28
Năm Ất Mùi
Tháng Mậu Tý
Ngày Canh Thìn
Giờ Bính Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 276
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/276
T2T3T4T5T6T7CN
128/11229

3

1/12

4

2

5

3

6

4

7

5
8697

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12
15131614

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19
22202321

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26
29273028

31

29
THÁNG 2/276
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/12

2

1/1

3

2

4

3
5465

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10
12111312

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17
19182019

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24
26252726

28

27

29

28
THÁNG 3/276
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/1

2

30

3

1/2
4253

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8
1191210

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15
18161917

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22
25232624

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29
THÁNG 4/276
T2T3T4T5T6T7CN
130/221/3

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6
8798

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13
15141615

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20
22212322

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27
29283029
THÁNG 5/276
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/4

2

2

3

3

4

4

5

5
6677

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12
13131414

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19
20202121

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26
27272828

29

29

30

30

31

1/5
THÁNG 6/276
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/5

2

3
3445

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10
10111112

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17
17181819

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24
24252526

26

27

27

28

28

29

29

1/6

30

2
THÁNG 7/276
T2T3T4T5T6T7CN
13/624

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9
810911

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16
15171618

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23
22242325

24

26

25

27

26

28

27

29

28

1/7
292303

31

4
THÁNG 8/276
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/7

2

6

3

7

4

8
59610

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15
12161317

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22
19232024

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29
2630271/8

28

2

29

3

30

4

31

5
THÁNG 9/276
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/8
2738

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13
9141015

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20
16211722

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27
23282429

25

1/9

26

2

27

3

28

4

29

5
306
THÁNG 10/276
T2T3T4T5T6T7CN
17/9

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12
713814

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19
14201521

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26
21272228

23

29

24

30

25

1/10

26

2

27

3
284295

30

6

31

7
THÁNG 11/276
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/10

2

9

3

10
411512

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17
11181219

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24
18251926

20

27

21

28

22

29

23

1/11

24

2
253264

27

5

28

6

29

7

30

8
THÁNG 12/276
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/11
210311

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16
9171018

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23
16241725

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30
231/12242

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7
308319

Lịch âm 276: năm Bính Thân

Tên năm: Sơn Thượng Chi Hầu- Khỉ trên núi
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Sơn Hạ Hỏa- Lửa dưới chân núi