XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Quý Hợi 2823

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 2823 1 Chủ Nhật
 
Tháng Mười Một (Đ)
29
Năm Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Tý
Ngày Qúy Sửu
Giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 2823
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/2823
T2T3T4T5T6T7CN
129/11

2

30

3

1/12

4

2

5

3

6

4
7586

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11
14121513

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18
21192220

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25
28262927

30

28

31

29
THÁNG 2/2823
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/12

2

1/1

3

2
4354

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9
11101211

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16
18171918

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23
25242625

27

26

28

27
THÁNG 3/2823
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/1

2

29

3

30
41/252

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7
118129

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14
18151916

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21
25222623

27

24

28

25

29

26

30

27

31

28
THÁNG 4/2823
T2T3T4T5T6T7CN
129/221/3

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6
8798

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13
15141615

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20
22212322

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27
29283029
THÁNG 5/2823
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/3

2

1/4

3

2

4

3

5

4
6576

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11
13121413

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18
20192120

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25
27262827

29

28

30

29

31

1/5
THÁNG 6/2823
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/5

2

3
3445

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10
10111112

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17
17181819

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24
24252526

26

27

27

28

28

29

29

30

30

1/6
THÁNG 7/2823
T2T3T4T5T6T7CN
12/623

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8
89910

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15
15161617

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22
22232324

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29
291/7302

31

3
THÁNG 8/2823
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/7

2

5

3

6

4

7
5869

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14
12151316

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21
19222023

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28
2629271/8

28

2

29

3

30

4

31

5
THÁNG 9/2823
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/8
2738

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13
9141015

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20
16211722

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27
23282429

25

1/9

26

2

27

3

28

4

29

5
306
THÁNG 10/2823
T2T3T4T5T6T7CN
17/9

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12
713814

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19
14201521

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26
21272228

23

29

24

30

25

1/10

26

2

27

3
284295

30

6

31

7
THÁNG 11/2823
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/10

2

9

3

10
411512

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17
11181219

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24
18251926

20

27

21

28

22

29

23

30

24

1/11
252263

27

4

28

5

29

6

30

7
THÁNG 12/2823
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/11
29310

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15
9161017

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22
16231724

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29
231/12242

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7
308319

Lịch âm 2823: năm Quý Hợi

Tên năm: Lâm Hạ Chi Trư- Lợn trong rừng
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Đại Hải Thủy- Nước đại dương