Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Kỷ Dậu 289

287 288 290 291
  Mục lục:
Tháng 1 - 289 1 Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (T)
22
Năm Mậu Thân
Tháng Giáp Tý
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 289
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/289
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/11

2

23

3

24

4

25
526627

7

28

8

29

9

1/12

10

2

11

3
124135

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10
19112012

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17
26182719

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 2/289
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/12
225326

4

27

5

28

6

29

7

30

8

1/1
92103

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8
1691710

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15
23162417

25

18

26

19

27

20

28

21
THÁNG 3/289
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/1
223324

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29
91/2102

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7
168179

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14
23152416

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21
30223123
THÁNG 4/289
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/2

2

25

3

26

4

27

5

28
62971/3

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24
THÁNG 5/289
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/3

2

26

3

27
428529

6

30

7

1/4

8

2

9

3

10

4
115126

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11
18121913

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18
25192620

27

21

28

22

29

23

30

24

31

25
THÁNG 6/289
T2T3T4T5T6T7CN
126/4227

3

28

4

29

5

1/5

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026
THÁNG 7/289
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/5

2

28

3

29

4

30

5

1/6
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26

31

27
THÁNG 8/289
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/6

2

29
31/742

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7
108119

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14
17151816

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21
24222523

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28
3129
THÁNG 9/289
T2T3T4T5T6T7CN
130/7

2

1/8

3

2

4

3

5

4

6

5
7687

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12
14131514

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19
21202221

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26
28272928

30

29
THÁNG 10/289
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/8

2

1/9

3

2

4

3
5465

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10
12111312

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17
19182019

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24
26252726

28

27

29

28

30

29

31

30
THÁNG 11/289
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/10
2233

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8
991010

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15
16161717

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22
23232424

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29
301/11
THÁNG 12/289
T2T3T4T5T6T7CN
12/11

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7
7889

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14
14151516

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21
21222223

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28
28292930

30

1/12

31

2

Lịch âm 289: năm Kỷ Dậu

Tên năm: Báo Hiệu Chi Kê- Gà gáy
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Đại Dịch Thổ- Đất thuộc 1 khu lớn