Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Mùi 311

309 310 312 313
  Mục lục:
Tháng 1 - 311 1 Thứ Hai
 
Tháng Mười Một (T)
25
Năm Canh Ngọ
Tháng Mậu Tý
Ngày Giáp Thân
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 311
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/311
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/11

2

26

3

27

4

28

5

29
61/1272

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7
138149

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14
20152116

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21
27222823

29

24

30

25

31

26
THÁNG 2/311
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/12

2

28
329430

5

1/1

6

2

7

3

8

4

9

5
106117

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12
17131814

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19
24202521

26

22

27

23

28

24
THÁNG 3/311
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/1

2

26
327428

5

29

6

30

7

1/2

8

2

9

3
104115

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10
17111812

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17
24182519

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24
3125
THÁNG 4/311
T2T3T4T5T6T7CN
126/2

2

27

3

28

4

29

5

1/3

6

2
7384

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9
14101511

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16
21172218

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23
28242925

30

26
THÁNG 5/311
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/3

2

28

3

29

4

30
51/462

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7
128139

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14
19152016

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21
26222723

28

24

29

25

30

26

31

27
THÁNG 6/311
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/4
22931/5

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6
97108

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13
16141715

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20
23212422

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27
3028
THÁNG 7/311
T2T3T4T5T6T7CN
129/5

2

30

3

1/6

4

2

5

3

6

4
7586

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11
14121513

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18
21192220

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25
28262927

30

28

31

29
THÁNG 8/311
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/7

2

2

3

3
4455

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10
11111212

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17
18181919

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24
25252626

27

27

28

28

29

29

30

1/8

31

2
THÁNG 9/311
T2T3T4T5T6T7CN
13/824

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9
810911

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16
15171618

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23
22242325

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30
291/9302
THÁNG 10/311
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/9

2

4

3

5

4

6

5

7
6879

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14
13151416

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21
20222123

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28
2729281/10

29

2

30

3

31

4
THÁNG 11/311
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/10

2

6
3748

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13
10141115

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20
17211822

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27
24282529

26

30

27

1/11

28

2

29

3

30

4
THÁNG 12/311
T2T3T4T5T6T7CN
15/1126

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11
812913

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18
15191620

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25
22262327

24

28

25

29

26

1/12

27

2

28

3
294305

31

6

Lịch âm 311: năm Tân Mùi

Tên năm: Đắc Lộc Chi Dương- Dê có lộc
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Lộ Bàng Thổ- Đất giữa đường