Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Ngọ 322

320 321 323 324
  Mục lục:
Tháng 1 - 322 1 Thứ Hai
 
Tháng Mười Một (T)
27
Năm Tân Tỵ
Tháng Canh Tý
Ngày Nhâm Ngọ
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 322
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/322
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/11

2

28

3

29

4

1/12

5

2
6374

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9
13101411

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16
20172118

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23
27242825

29

26

30

27

31

28
THÁNG 2/322
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/12

2

30
31/142

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7
108119

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14
17151816

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21
24222523

26

24

27

25

28

26
THÁNG 3/322
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/1

2

28
32941/2

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6
107118

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13
17141815

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20
24212522

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27
3128
THÁNG 4/322
T2T3T4T5T6T7CN
129/2

2

30

3

1/3

4

2

5

3

6

4
7586

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11
14121513

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18
21192220

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25
28262927

30

28
THÁNG 5/322
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/3

2

30

3

1/4

4

2
5364

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9
12101311

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16
19172018

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23
26242725

28

26

29

27

30

28

31

29
THÁNG 6/322
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/5
2233

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8
991010

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15
16161717

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22
23232424

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29
3030
THÁNG 7/322
T2T3T4T5T6T7CN
11/6

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6
7788

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13
14141515

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20
21212222

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27
28282929

30

1/7

31

2
THÁNG 8/322
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/7

2

4

3

5
4657

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12
11131214

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19
18201921

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26
25272628

27

29

28

30

29

1/8

30

2

31

3
THÁNG 9/322
T2T3T4T5T6T7CN
14/825

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10
811912

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17
15181619

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24
22252326

24

27

25

28

26

29

27

1/9

28

2
293304
THÁNG 10/322
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/9

2

6

3

7

4

8

5

9
610711

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16
13171418

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23
20242125

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30
271/10282

29

3

30

4

31

5
THÁNG 11/322
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/10

2

7
3849

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14
10151116

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21
17221823

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28
2429251/11

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6
THÁNG 12/322
T2T3T4T5T6T7CN
17/1128

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13
814915

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20
15211622

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27
22282329

24

30

25

1/12

26

2

27

3

28

4
295306

31

7

Lịch âm 322: năm Nhâm Ngọ

Tên năm: Quân Trung Chi Mã- Ngựa chiến
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Dương Liễu Mộc- Cây dương liễu