Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Tuất 326

324 325 327 328
  Mục lục:
Tháng 1 - 326 1 Thứ Bảy
 
Tháng Chạp (Đ)
11
Năm Ất Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Qúy Mão
Giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 326
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/326
T2T3T4T5T6T7CN
111/12212

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17
818919

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24
15251626

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/1
222233

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8
2993010

31

11
THÁNG 2/326
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/1

2

13

3

14

4

15
516617

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22
12231324

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29
191/1N202

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7
268279

28

10
THÁNG 3/326
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/1N

2

12

3

13

4

14
515616

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21
12221323

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28
1929201/2

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6
267278

28

9

29

10

30

11

31

12
THÁNG 4/326
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/2
214315

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20
9211022

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27
16281729

18

30

19

1/3

20

2

21

3

22

4
235246

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11
3012
THÁNG 5/326
T2T3T4T5T6T7CN
113/3

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18
719820

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25
14261527

16

28

17

29

18

1/4

19

2

20

3
214225

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10
28112912

30

13

31

14
THÁNG 6/326
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/4

2

16

3

17
418519

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24
11251226

13

27

14

28

15

29

16

1/5

17

2
183194

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9
25102611

27

12

28

13

29

14

30

15
THÁNG 7/326
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/5
217318

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23
9241025

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30
161/6172

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7
238249

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14
30153116
THÁNG 8/326
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/6

2

18

3

19

4

20

5

21
622723

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28
1329141/7

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6
207218

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13
27142815

29

16

30

17

31

18
THÁNG 9/326
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/7

2

20
321422

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27
10281129

12

30

13

1/8

14

2

15

3

16

4
175186

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11
24122513

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18
THÁNG 10/326
T2T3T4T5T6T7CN
119/8220

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25
826927

10

28

11

29

12

30

13

1/9

14

2
153164

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9
22102311

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16
29173018

31

19
THÁNG 11/326
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/9

2

21

3

22

4

23
524625

7

26

8

27

9

28

10

29

11

1/10
122133

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8
1992010

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15
26162717

28

18

29

19

30

20
THÁNG 12/326
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/10

2

22
323424

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29
1030111/11

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6
177188

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13
24142515

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20
3121

Lịch âm 326: năm Bính Tuất

Tên năm: Tự Miên Chi Cẩu- Chó đang ngủ
Cung mệnh nam: Ly Hỏa; Cung mệnh nữ: Càn Kim
Mệnh năm: Ốc Thượng Thổ- Đất trên nóc nhà