Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Mão 331

329 330 332 333
  Mục lục:
Tháng 1 - 331 1 Thứ Sáu
 
Tháng Chạp (Đ)
7
Năm Canh Dần
Tháng Kỷ Sửu
Ngày Kỷ Tỵ
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 331
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/331
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/12
2839

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14
9151016

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21
16221723

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28
23292430

25

1/1

26

2

27

3

28

4

29

5
306317
THÁNG 2/331
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/1

2

9

3

10

4

11

5

12
613714

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19
13201421

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26
20272128

22

29

23

1/2

24

2

25

3

26

4
275286
THÁNG 3/331
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/2

2

8

3

9

4

10

5

11
612713

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18
13191420

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25
20262127

22

28

23

29

24

30

25

1/3

26

2
273284

29

5

30

6

31

7
THÁNG 4/331
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/3

2

9
310411

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16
10171118

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23
17241825

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30
241/4252

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7
THÁNG 5/331
T2T3T4T5T6T7CN
18/429

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14
815916

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21
15221623

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28
2229231/4N

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6
297308

31

9
THÁNG 6/331
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/4N

2

11

3

12

4

13
514615

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20
12211322

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27
19282029

21

30

22

1/5

23

2

24

3

25

4
265276

28

7

29

8

30

9
THÁNG 7/331
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/5

2

11
312413

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18
10191120

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25
17261827

19

28

20

29

21

1/6

22

2

23

3
244255

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10
3111
THÁNG 8/331
T2T3T4T5T6T7CN
112/6

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17
718819

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24
14251526

16

27

17

28

18

29

19

30

20

1/7
212223

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8
2892910

30

11

31

12
THÁNG 9/331
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/7

2

14

3

15
416517

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22
11231224

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29
181/8192

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7
258269

27

10

28

11

29

12

30

13
THÁNG 10/331
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/8
215316

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21
9221023

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28
16291730

18

1/9

19

2

20

3

21

4

22

5
236247

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12
30133114
THÁNG 11/331
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/9

2

16

3

17

4

18

5

19
620721

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26
13271428

15

29

16

1/10

17

2

18

3

19

4
205216

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11
27122813

29

14

30

15
THÁNG 12/331
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/10

2

17

3

18
419520

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25
11261227

13

28

14

29

15

30

16

1/11

17

2
183194

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9
25102611

27

12

28

13

29

14

30

15

31

16

Lịch âm 331: năm Tân Mão

Tên năm: Ẩn Huyệt Chi Mão- Mèo trong hang
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Tùng Bách Mộc- Cây tùng bách