Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Hợi 351

349 350 352 353
  Mục lục:
Tháng 1 - 351 1 Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (T)
17
Năm Canh Tuất
Tháng Mậu Tý
Ngày Giáp Dần
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 351
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/351
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/11

2

18

3

19

4

20
521622

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27
12281329

14

1/12

15

2

16

3

17

4

18

5
196207

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12
26132714

28

15

29

16

30

17

31

18
THÁNG 2/351
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/12
220321

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26
9271028

11

29

12

30

13

1/1

14

2

15

3
164175

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10
23112412

25

13

26

14

27

15

28

16
THÁNG 3/351
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/1
218319

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24
9251026

11

27

12

28

13

29

14

1/2

15

2
163174

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9
23102411

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16
30173118
THÁNG 4/351
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/2

2

20

3

21

4

22

5

23
624725

8

26

9

27

10

28

11

29

12

1/3
132143

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8
2092110

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15
27162817

29

18

30

19
THÁNG 5/351
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/3

2

21

3

22
423524

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29
1130121/4

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6
187198

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13
25142615

27

16

28

17

29

18

30

19

31

20
THÁNG 6/351
T2T3T4T5T6T7CN
121/4222

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27
828929

10

1/5

11

2

12

3

13

4

14

5
156167

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12
22132314

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19
29203021
THÁNG 7/351
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/5

2

23

3

24

4

25

5

26
627728

8

29

9

30

10

1/6

11

2

12

3
134145

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10
20112112

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17
27182819

29

20

30

21

31

22
THÁNG 8/351
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/6

2

24
325426

5

27

6

28

7

29

8

1/7

9

2
103114

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9
17101811

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16
24172518

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23
3124
THÁNG 9/351
T2T3T4T5T6T7CN
125/7

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30
71/882

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7
148159

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14
21152216

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21
28222923

30

24
THÁNG 10/351
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/8

2

26

3

27

4

28
529630

7

1/9

8

2

9

3

10

4

11

5
126137

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12
19132014

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19
26202721

28

22

29

23

30

24

31

25
THÁNG 11/351
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/9
227328

4

29

5

30

6

1/10

7

2

8

3
94105

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10
16111712

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17
23182419

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24
3025
THÁNG 12/351
T2T3T4T5T6T7CN
126/10

2

27

3

28

4

29

5

1/11

6

2
7384

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9
14101511

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16
21172218

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23
28242925

30

26

31

27

Lịch âm 351: năm Tân Hợi

Tên năm: Khuyên Dưỡng Chi Trư- Lợn nuôi nhốt
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Thoa Xuyến Kim- Vàng trang sức