XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Ất Tỵ 3585

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 3585 1 Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (Đ)
18
Năm Giáp Thìn
Tháng Bính Tý
Ngày Mậu Tý
Giờ Nhâm Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 3585
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/3585
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/11

2

19

3

20

4

21
522623

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28
12291330

14

1/12

15

2

16

3

17

4

18

5
196207

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12
26132714

28

15

29

16

30

17

31

18
THÁNG 2/3585
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/12
220321

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26
9271028

11

29

12

30

13

1/1

14

2

15

3
164175

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10
23112412

25

13

26

14

27

15

28

16
THÁNG 3/3585
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/1
218319

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24
9251026

11

27

12

28

13

29

14

1/2

15

2
163174

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9
23102411

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16
30173118
THÁNG 4/3585
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/2

2

20

3

21

4

22

5

23
624725

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30
131/3142

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7
208219

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14
27152816

29

17

30

18
THÁNG 5/3585
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/3

2

20

3

21
422523

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28
11291230

13

1/4

14

2

15

3

16

4

17

5
186197

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12
25132614

27

15

28

16

29

17

30

18

31

19
THÁNG 6/3585
T2T3T4T5T6T7CN
120/4221

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26
827928

10

29

11

1/5

12

2

13

3

14

4
155166

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11
22122313

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18
29193020
THÁNG 7/3585
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/5

2

22

3

23

4

24

5

25
626727

8

28

9

29

10

30

11

1/6

12

2
133144

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9
20102111

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16
27172818

29

19

30

20

31

21
THÁNG 8/3585
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/6

2

23
324425

5

26

6

27

7

28

8

29

9

1/7
102113

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8
1791810

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15
24162517

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22
3123
THÁNG 9/3585
T2T3T4T5T6T7CN
124/7

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29
71/882

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7
148159

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14
21152216

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21
28222923

30

24
THÁNG 10/3585
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/8

2

26

3

27

4

28
52961/9

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6
127138

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13
19142015

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20
26212722

28

23

29

24

30

25

31

26
THÁNG 11/3585
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/9
228329

4

30

5

1/10

6

2

7

3

8

4
95106

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11
16121713

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18
23192420

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25
3026
THÁNG 12/3585
T2T3T4T5T6T7CN
127/10

2

28

3

29

4

1/11

5

2

6

3
7485

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10
14111512

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17
21182219

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24
28252926

30

27

31

28

Lịch âm 3585: năm Ất Tỵ

Tên năm: Xuất Huyệt Chi Xà- Rắn rời hang
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Phú Đăng Hỏa- Lửa ngọn đèn