Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Quý Hợi 363

361 362 364 365
  Mục lục:
Tháng 1 - 363 1 Thứ Tư
 
Tháng Mười Một (Đ)
30
Năm Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Tý
Ngày Đinh Tỵ
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 363
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/363
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/11

2

1/12

3

2
4354

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9
11101211

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16
18171918

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23
25242625

27

26

28

27

29

28

30

29

31

30
THÁNG 2/363
T2T3T4T5T6T7CN
11/122

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7
8899

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14
15151616

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21
22222323

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28
THÁNG 3/363
T2T3T4T5T6T7CN
129/121/2

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6
8798

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13
15141615

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20
22212322

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27
29283029

31

30
THÁNG 4/363
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/3

2

2

3

3

4

4
5566

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11
12121313

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18
19192020

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25
26262727

28

28

29

29

30

1/4
THÁNG 5/363
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/4

2

3
3445

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10
10111112

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17
17181819

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24
24252526

26

27

27

28

28

29

29

1/5

30

2
313
THÁNG 6/363
T2T3T4T5T6T7CN
14/5

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9
710811

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16
14171518

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23
21242225

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30
281/6292

30

3
THÁNG 7/363
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/6

2

5

3

6

4

7
5869

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14
12151316

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21
19222023

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28
2629271/7

28

2

29

3

30

4

31

5
THÁNG 8/363
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/7
2738

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13
9141015

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20
16211722

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27
23282429

25

1/8

26

2

27

3

28

4

29

5
306317
THÁNG 9/363
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/8

2

9

3

10

4

11

5

12
613714

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19
13201421

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26
20272128

22

29

23

30

24

1/9

25

2

26

3
274285

29

6

30

7
THÁNG 10/363
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/9

2

9

3

10
411512

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17
11181219

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24
18251926

20

27

21

28

22

29

23

1/10

24

2
253264

27

5

28

6

29

7

30

8

31

9
THÁNG 11/363
T2T3T4T5T6T7CN
110/10211

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16
817918

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23
15241625

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30
221/11232

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7
298309
THÁNG 12/363
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/11

2

11

3

12

4

13

5

14
615716

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21
13221423

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28
20292130

22

1/12

23

2

24

3

25

4

26

5
276287

29

8

30

9

31

10

Lịch âm 363: năm Quý Hợi

Tên năm: Lâm Hạ Chi Trư- Lợn trong rừng
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Đại Hải Thủy- Nước đại dương