Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Thìn 392

390 391 393 394
  Mục lục:
Tháng 1 - 392 1 Thứ Năm
 
Tháng Mười Một (Đ)
21
Năm Tân Mão
Tháng Canh Tý
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 392
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/392
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/11

2

22
323424

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29
1030111/12

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6
177188

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13
24142515

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20
3121
THÁNG 2/392
T2T3T4T5T6T7CN
122/12

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27
728829

9

1/1

10

2

11

3

12

4

13

5
146157

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12
21132214

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19
28202921
THÁNG 3/392
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/1

2

23

3

24

4

25

5

26
627728

8

29

9

30

10

1/2

11

2

12

3
134145

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10
20112112

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17
27182819

29

20

30

21

31

22
THÁNG 4/392
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/2

2

24
325426

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/3
102113

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8
1791810

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15
24162517

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22
THÁNG 5/392
T2T3T4T5T6T7CN
123/3224

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29
81/492

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7
158169

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14
22152316

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21
29223023

31

24
THÁNG 6/392
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/4

2

26

3

27

4

28
529630

7

1/5

8

2

9

3

10

4

11

5
126137

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12
19132014

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19
26202721

28

22

29

23

30

24
THÁNG 7/392
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/5

2

26
327428

5

29

6

30

7

1/6

8

2

9

3
104115

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10
17111812

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17
24182519

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24
3125
THÁNG 8/392
T2T3T4T5T6T7CN
126/6

2

27

3

28

4

29

5

1/7

6

2
7384

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9
14101511

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16
21172218

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23
28242925

30

26

31

27
THÁNG 9/392
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/7

2

29

3

1/8
4253

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8
1191210

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15
18161917

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22
25232624

27

25

28

26

29

27

30

28
THÁNG 10/392
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/8
23031/9

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6
97108

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13
16141715

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20
23212422

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27
30283129
THÁNG 11/392
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/10

2

2

3

3

4

4

5

5
6677

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12
13131414

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19
20202121

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26
27272828

29

29

30

30
THÁNG 12/392
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/11

2

2

3

3
4455

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10
11111212

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17
18181919

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24
25252626

27

27

28

28

29

29

30

1/12

31

2

Lịch âm 392: năm Nhâm Thìn

Tên năm: Hành Vũ Chi Long- Rồng phun mưa
Cung mệnh nam: Chấn Mộc; Cung mệnh nữ: Chấn Mộc
Mệnh năm: Trường Lưu Thủy- Giòng nước lớn