Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Hợi 411

409 410 412 413
  Mục lục:
Tháng 1 - 411 1 Chủ Nhật
 
Tháng Mười Một (T)
21
Năm Canh Tuất
Tháng Mậu Tý
Ngày Kỷ Tỵ
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 411
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/411
T2T3T4T5T6T7CN
121/11

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26
727828

9

29

10

1/12

11

2

12

3

13

4
145156

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11
21122213

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18
28192920

30

21

31

22
THÁNG 2/411
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/12

2

24

3

25
426527

6

28

7

29

8

30

9

1/1

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20
THÁNG 3/411
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/1

2

22

3

23
424525

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30
111/2122

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7
188199

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14
25152616

27

17

28

18

29

19

30

20

31

21
THÁNG 4/411
T2T3T4T5T6T7CN
122/2223

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28
82991/3

10

2

11

3

12

4

13

5

14

6
157168

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13
22142315

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20
29213022
THÁNG 5/411
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/3

2

24

3

25

4

26

5

27
628729

8

30

9

1/4

10

2

11

3

12

4
135146

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11
20122113

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18
27192820

29

21

30

22

31

23
THÁNG 6/411
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/4

2

25
326427

5

28

6

29

7

1/5

8

2

9

3
104115

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10
17111812

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17
24182519

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24
THÁNG 7/411
T2T3T4T5T6T7CN
125/5226

3

27

4

28

5

29

6

30

7

1/6
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024

31

25
THÁNG 8/411
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/6

2

27

3

28

4

29
53061/7

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6
127138

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13
19142015

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20
26212722

28

23

29

24

30

25

31

26
THÁNG 9/411
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/7
228329

4

1/8

5

2

6

3

7

4

8

5
96107

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12
16131714

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19
23202421

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26
3027
THÁNG 10/411
T2T3T4T5T6T7CN
128/8

2

29

3

30

4

1/9

5

2

6

3
7485

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10
14111512

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17
21182219

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24
28252926

30

27

31

28
THÁNG 11/411
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/9

2

1/10

3

2
4354

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9
11101211

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16
18171918

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23
25242625

27

26

28

27

29

28

30

29
THÁNG 12/411
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/10
21/1132

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7
98109

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14
16151716

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21
23222423

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28
3029311/12

Lịch âm 411: năm Tân Hợi

Tên năm: Khuyên Dưỡng Chi Trư- Lợn nuôi nhốt
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Thoa Xuyến Kim- Vàng trang sức