Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Ất Mão 415

413 414 416 417
  Mục lục:
Tháng 1 - 415 1 Thứ Sáu
 
Tháng Chạp (Đ)
5
Năm Giáp Dần
Tháng Đinh Sửu
Ngày Canh Dần
Giờ Bính Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 415
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/415
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/12
2637

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12
9131014

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19
16201721

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26
23272428

25

29

26

30

27

1/1

28

2

29

3
304315
THÁNG 2/415
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/1

2

7

3

8

4

9

5

10
611712

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17
13181419

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24
20252126

22

27

23

28

24

29

25

1/2

26

2
273284
THÁNG 3/415
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/2

2

6

3

7

4

8

5

9
610711

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16
13171418

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23
20242125

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30
271/3282

29

3

30

4

31

5
THÁNG 4/415
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/3

2

7
3849

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14
10151116

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21
17221823

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28
2429251/4

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6
THÁNG 5/415
T2T3T4T5T6T7CN
17/428

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13
814915

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20
15211622

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27
22282329

24

1/5

25

2

26

3

27

4

28

5
296307

31

8
THÁNG 6/415
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/5

2

10

3

11

4

12
513614

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19
12201321

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26
19272028

21

29

22

30

23

1/5N

24

2

25

3
264275

28

6

29

7

30

8
THÁNG 7/415
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/5N

2

10
311412

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17
10181119

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24
17251826

19

27

20

28

21

29

22

1/6

23

2
243254

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9
3110
THÁNG 8/415
T2T3T4T5T6T7CN
111/6

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16
717818

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23
14241525

16

26

17

27

18

28

19

29

20

1/7
212223

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8
2892910

30

11

31

12
THÁNG 9/415
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/7

2

14

3

15
416517

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22
11231224

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29
1830191/8

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6
257268

27

9

28

10

29

11

30

12
THÁNG 10/415
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/8
214315

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20
9211022

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27
16281729

18

30

19

1/9

20

2

21

3

22

4
235246

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11
30123113
THÁNG 11/415
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/9

2

15

3

16

4

17

5

18
619720

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25
13261427

15

28

16

29

17

1/10

18

2

19

3
204215

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10
27112812

29

13

30

14
THÁNG 12/415
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/10

2

16

3

17
418519

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24
11251226

13

27

14

28

15

29

16

30

17

1/11
182193

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8
2592610

27

11

28

12

29

13

30

14

31

15

Lịch âm 415: năm Ất Mão

Tên năm: Đắc Đạo Chi Mão- Mèo đắc đạo
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Đại Khê Thủy- Nước dưới khe lớn