Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Kỷ Sửu 449

447 448 450 451
  Mục lục:
Tháng 1 - 449 1 Thứ Bảy
 
Tháng Mười Một (T)
21
Năm Mậu Tý
Tháng Giáp Tý
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 449
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/449
T2T3T4T5T6T7CN
121/11222

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27
828929

10

1/12

11

2

12

3

13

4

14

5
156167

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12
22132314

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19
29203021

31

22
THÁNG 2/449
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/12

2

24

3

25

4

26
527628

7

29

8

30

9

1/1

10

2

11

3
124135

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10
19112012

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17
26182719

28

20
THÁNG 3/449
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/1

2

22

3

23

4

24
525626

7

27

8

28

9

29

10

1/2

11

2
123134

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9
19102011

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16
26172718

28

19

29

20

30

21

31

22
THÁNG 4/449
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/2
224325

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30
91/3102

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7
168179

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14
23152416

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21
3022
THÁNG 5/449
T2T3T4T5T6T7CN
123/3

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28
72981/4

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6
147158

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13
21142215

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20
28212922

30

23

31

24
THÁNG 6/449
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/4

2

26

3

27
428529

6

1/5

7

2

8

3

9

4

10

5
116127

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12
18131914

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19
25202621

27

22

28

23

29

24

30

25
THÁNG 7/449
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/5
227328

4

29

5

30

6

1/6

7

2

8

3
94105

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10
16111712

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17
23182419

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24
30253126
THÁNG 8/449
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/6

2

28

3

29

4

1/7

5

2
6374

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9
13101411

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16
20172118

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23
27242825

29

26

30

27

31

28
THÁNG 9/449
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/7

2

30
31/842

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7
108119

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14
17151816

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21
24222523

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28
THÁNG 10/449
T2T3T4T5T6T7CN
129/8230

3

1/9

4

2

5

3

6

4

7

5
8697

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12
15131614

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19
22202321

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26
29273028

31

29
THÁNG 11/449
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/9

2

1/10

3

2

4

3
5465

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10
12111312

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17
19182019

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24
26252726

28

27

29

28

30

29
THÁNG 12/449
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/11

2

2
3344

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9
10101111

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16
17171818

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23
24242525

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30
311/12

Lịch âm 449: năm Kỷ Sửu

Tên năm: Lâm Nội Chi Ngưu- Trâu trong chuồng
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Tích Lịch Hỏa- Lửa sấm sét