Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Hợi 471

469 470 472 473
  Mục lục:
Tháng 1 - 471 1 Thứ Sáu
 
Tháng Mười Một (Đ)
25
Năm Canh Tuất
Tháng Mậu Tý
Ngày Giáp Thân
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 471
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/471
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/11
226327

4

28

5

29

6

30

7

1/12

8

2
93104

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9
16101711

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16
23172418

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23
30243125
THÁNG 2/471
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/12

2

27

3

28

4

29

5

30
61/172

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7
138149

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14
20152116

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21
27222823
THÁNG 3/471
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/1

2

25

3

26

4

27

5

28
629730

8

1/2

9

2

10

3

11

4

12

5
136147

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12
20132114

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19
27202821

29

22

30

23

31

24
THÁNG 4/471
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/2

2

26
327428

5

29

6

1/3

7

2

8

3

9

4
105116

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11
17121813

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18
24192520

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25
THÁNG 5/471
T2T3T4T5T6T7CN
126/3227

3

28

4

29

5

30

6

1/4

7

2
8394

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9
15101611

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16
22172318

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23
29243025

31

26
THÁNG 6/471
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/4

2

28

3

29

4

1/5
5263

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8
1291310

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15
19162017

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22
26232724

28

25

29

26

30

27
THÁNG 7/471
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/5

2

29
33041/6

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6
107118

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13
17141815

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20
24212522

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27
3128
THÁNG 8/471
T2T3T4T5T6T7CN
129/6

2

1/7

3

2

4

3

5

4

6

5
7687

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12
14131514

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19
21202221

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26
28272928

30

29

31

30
THÁNG 9/471
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/8

2

2

3

3
4455

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10
11111212

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17
18181919

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24
25252626

27

27

28

28

29

29

30

1/9
THÁNG 10/471
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/9
2334

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9
9101011

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16
16171718

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23
23242425

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/10
302313
THÁNG 11/471
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/10

2

5

3

6

4

7

5

8
69710

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15
13161417

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22
20232124

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29
2730281/11

29

2

30

3
THÁNG 12/471
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/11

2

5

3

6
4758

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13
11141215

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20
18211922

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27
25282629

27

1/12

28

2

29

3

30

4

31

5

Lịch âm 471: năm Tân Hợi

Tên năm: Khuyên Dưỡng Chi Trư- Lợn nuôi nhốt
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Thoa Xuyến Kim- Vàng trang sức