Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Mão 511

509 510 512 513
  Mục lục:
Tháng 1 - 511 1 Thứ Bảy
 
Tháng Mười Một (T)
16
Năm Canh Dần
Tháng Mậu Tý
Ngày Giáp Dần
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 511
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/511
T2T3T4T5T6T7CN
116/11217

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22
823924

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29
151/12162

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7
228239

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14
29153016

31

17
THÁNG 2/511
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/12

2

19

3

20

4

21
522623

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28
12291330

14

1/1

15

2

16

3

17

4

18

5
196207

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12
26132714

28

15
THÁNG 3/511
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/1

2

17

3

18

4

19
520621

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26
12271328

14

29

15

1/2

16

2

17

3

18

4
195206

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11
26122713

28

14

29

15

30

16

31

17
THÁNG 4/511
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/2
219320

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25
9261027

11

28

12

29

13

30

14

1/3

15

2
163174

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9
23102411

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16
3017
THÁNG 5/511
T2T3T4T5T6T7CN
118/3

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23
724825

9

26

10

27

11

28

12

29

13

1/4
142153

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8
2192210

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15
28162917

30

18

31

19
THÁNG 6/511
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/4

2

21

3

22
423524

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29
111/5122

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7
188199

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14
25152616

27

17

28

18

29

19

30

20
THÁNG 7/511
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/5
222323

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28
9291030

11

1/6

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19
30203121
THÁNG 8/511
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/6

2

23

3

24

4

25

5

26
627728

8

29

9

1/7

10

2

11

3

12

4
135146

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11
20122113

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18
27192820

29

21

30

22

31

23
THÁNG 9/511
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/7

2

25
326427

5

28

6

29

7

30

8

1/8

9

2
103114

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9
17101811

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16
24172518

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23
THÁNG 10/511
T2T3T4T5T6T7CN
124/8225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30
81/992

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7
158169

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14
22152316

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21
29223023

31

24
THÁNG 11/511
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/9

2

26

3

27

4

28
529630

7

1/10

8

2

9

3

10

4

11

5
126137

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12
19132014

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19
26202721

28

22

29

23

30

24
THÁNG 12/511
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/10

2

26
327428

5

29

6

1/11

7

2

8

3

9

4
105116

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11
17121813

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18
24192520

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25
3126

Lịch âm 511: năm Tân Mão

Tên năm: Ẩn Huyệt Chi Mão- Mèo trong hang
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Tùng Bách Mộc- Cây tùng bách