Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Tý 52

50 51 53 54
  Mục lục:
Tháng 1 - 52 1 Thứ Bảy
 
Tháng Mười Một (T)
11
Năm Tân Hợi
Tháng Canh Tý
Ngày Giáp Thìn
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 52
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/52
T2T3T4T5T6T7CN
111/11212

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17
818919

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24
15251626

17

27

18

28

19

29

20

1/12

21

2
223234

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9
29103011

31

12
THÁNG 2/52
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/12

2

14

3

15

4

16
517618

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23
12241325

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30
191/1202

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7
268279

28

10

29

11
THÁNG 3/52
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/1

2

13

3

14
415516

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21
11221223

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28
1829191/2

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6
257268

27

9

28

10

29

11

30

12

31

13
THÁNG 4/52
T2T3T4T5T6T7CN
114/2215

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20
821922

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27
15281629

17

30

18

1/3

19

2

20

3

21

4
225236

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11
29123013
THÁNG 5/52
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/3

2

15

3

16

4

17

5

18
619720

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25
13261427

15

28

16

29

17

1/4

18

2

19

3
204215

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10
27112812

29

13

30

14

31

15
THÁNG 6/52
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/4

2

17
318419

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24
10251126

12

27

13

28

14

29

15

1/5

16

2
173184

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9
24102511

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16
THÁNG 7/52
T2T3T4T5T6T7CN
117/5218

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23
824925

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30
151/6162

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7
228239

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14
29153016

31

17
THÁNG 8/52
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/6

2

19

3

20

4

21
522623

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28
1229131/7

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6
197208

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13
26142715

28

16

29

17

30

18

31

19
THÁNG 9/52
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/7
221322

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27
9281029

11

30

12

1/8

13

2

14

3

15

4
165176

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11
23122413

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18
3019
THÁNG 10/52
T2T3T4T5T6T7CN
120/8

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25
726827

9

28

10

29

11

1/9

12

2

13

3
144155

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10
21112212

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17
28182919

30

20

31

21
THÁNG 11/52
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/9

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/10
112123

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8
1891910

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15
25162617

27

18

28

19

29

20

30

21
THÁNG 12/52
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/10
223324

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29
930101/11

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6
167178

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13
23142415

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20
30213122

Lịch âm 52: năm Nhâm Tý

Tên năm: Sơn Thượng Chi Thử- Chuột trên núi
Cung mệnh nam: Khảm Thủy; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Tang Đố Mộc- Gỗ cây dâu