Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Hợi 531

529 530 532 533
Tháng 1 - 531 1 Thứ Tư
 
Tháng Mười Một (T)
27
Năm Canh Tuất
Tháng Mậu Tý
Ngày Kỷ Hợi
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 531
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/531
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/11

2

28

3

29
41/1252

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7
118129

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14
18151916

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21
25222623

27

24

28

25

29

26

30

27

31

28
THÁNG 2/531
T2T3T4T5T6T7CN
129/12230

3

1/1

4

2

5

3

6

4

7

5
8697

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12
15131614

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19
22202321

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26
THÁNG 3/531
T2T3T4T5T6T7CN
127/1228

3

29

4

30

5

1/2

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026

31

27
THÁNG 4/531
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/2

2

29

3

1/3

4

2
5364

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9
12101311

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16
19172018

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23
26242725

28

26

29

27

30

28
THÁNG 5/531
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/3

2

30
31/442

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7
108119

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14
17151816

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21
24222523

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28
3129
THÁNG 6/531
T2T3T4T5T6T7CN
11/5

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6
7788

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13
14141515

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20
21212222

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27
28282929

30

1/6
THÁNG 7/531
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/6

2

3

3

4

4

5
5667

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12
12131314

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19
19202021

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26
26272728

28

29

29

1/7

30

2

31

3
THÁNG 8/531
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/7
2536

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11
9121013

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18
16191720

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25
23262427

25

28

26

29

27

30

28

1/8

29

2
303314
THÁNG 9/531
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/8

2

6

3

7

4

8

5

9
610711

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16
13171418

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23
20242125

22

26

23

27

24

28

25

29

26

1/9
272283

29

4

30

5
THÁNG 10/531
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/9

2

7

3

8
49510

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15
11161217

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22
18231924

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29
2530261/10

27

2

28

3

29

4

30

5

31

6
THÁNG 11/531
T2T3T4T5T6T7CN
17/1028

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13
814915

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20
15211622

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27
22282329

24

30

25

1/11

26

2

27

3

28

4
295306
THÁNG 12/531
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/11

2

8

3

9

4

10

5

11
612713

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18
13191420

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25
20262127

22

28

23

29

24

1/12

25

2

26

3
274285

29

6

30

7

31

8

Lịch vạn niên phong thủy năm 531: năm Tân Hợi

Tên năm: Khuyên Dưỡng Chi Trư- Lợn nuôi nhốt
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Thoa Xuyến Kim- Vàng trang sức