Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Giáp Dần 534

532 533 535 536
  Mục lục:
Tháng 1 - 534 1 Chủ Nhật
 
Tháng Chạp (Đ)
2
Năm Quý Sửu
Tháng Ất Sửu
Ngày Ất Mão
Giờ Bính Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 534
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/534
T2T3T4T5T6T7CN
12/12

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7
7889

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14
14151516

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21
21222223

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28
28292930

30

1/1

31

2
THÁNG 2/534
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/1

2

4

3

5
4657

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12
11131214

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19
18201921

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26
25272628

27

29

28

30
THÁNG 3/534
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/2

2

2

3

3
4455

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10
11111212

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17
18181919

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24
25252626

27

27

28

28

29

29

30

1/3

31

2
THÁNG 4/534
T2T3T4T5T6T7CN
13/324

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9
810911

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16
15171618

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23
22242325

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30
291/4302
THÁNG 5/534
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/4

2

4

3

5

4

6

5

7
6879

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14
13151416

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21
20222123

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28
27292830

29

1/5

30

2

31

3
THÁNG 6/534
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/5

2

5
3647

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12
10131114

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19
17201821

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26
24272528

26

29

27

1/6

28

2

29

3

30

4
THÁNG 7/534
T2T3T4T5T6T7CN
15/626

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11
812913

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18
15191620

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25
22262327

24

28

25

29

26

30

27

1/7

28

2
293304

31

5
THÁNG 8/534
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/7

2

7

3

8

4

9
510611

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16
12171318

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23
19242025

21

26

22

27

23

28

24

29

25

1/8
262273

28

4

29

5

30

6

31

7
THÁNG 9/534
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/8
29310

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15
9161017

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22
16231724

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29
2330241/9

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6
307
THÁNG 10/534
T2T3T4T5T6T7CN
18/9

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13
714815

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20
14211522

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27
21282229

23

1/10

24

2

25

3

26

4

27

5
286297

30

8

31

9
THÁNG 11/534
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/10

2

11

3

12
413514

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19
11201221

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26
18271928

20

29

21

1/11

22

2

23

3

24

4
255266

27

7

28

8

29

9

30

10
THÁNG 12/534
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/11
212313

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18
9191020

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25
16261727

18

28

19

29

20

30

21

1/12

22

2
233244

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9
30103111

Lịch âm 534: năm Giáp Dần

Tên năm: Lập Định Chi Hổ- Hổ tự lập
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Đại Khê Thủy- Nước dưới khe lớn