Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Thân 552

550 551 553 554
  Mục lục:
Tháng 1 - 552 1 Thứ Hai
 
Tháng Mười Một (Đ)
20
Năm Tân Mùi
Tháng Canh Tý
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 552
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/552
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/11

2

21

3

22

4

23

5

24
625726

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/12
132143

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8
2092110

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15
27162817

29

18

30

19

31

20
THÁNG 2/552
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/12

2

22
323424

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29
101/1112

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7
178189

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14
24152516

26

17

27

18

28

19

29

20
THÁNG 3/552
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/1
222323

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28
9291030

11

1/2

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19
30203121
THÁNG 4/552
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/2

2

23

3

24

4

25

5

26
627728

8

29

9

30

10

1/3

11

2

12

3
134145

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10
20112112

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17
27182819

29

20

30

21
THÁNG 5/552
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/3

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

1/4

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 6/552
T2T3T4T5T6T7CN
124/4225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30
81/592

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7
158169

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14
22152316

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21
29223023
THÁNG 7/552
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/5

2

25

3

26

4

27

5

28
629730

8

1/6

9

2

10

3

11

4

12

5
136147

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12
20132114

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19
27202821

29

22

30

23

31

24
THÁNG 8/552
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/6

2

26
327428

5

29

6

1/7

7

2

8

3

9

4
105116

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11
17121813

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18
24192520

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25
3126
THÁNG 9/552
T2T3T4T5T6T7CN
127/7

2

28

3

29

4

1/8

5

2

6

3
7485

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10
14111512

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17
21182219

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24
28252926

30

27
THÁNG 10/552
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/8

2

29

3

30

4

1/9
5263

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8
1291310

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15
19162017

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22
26232724

28

25

29

26

30

27

31

28
THÁNG 11/552
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/9
21/1032

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7
98109

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14
16151716

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21
23222423

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28
3029
THÁNG 12/552
T2T3T4T5T6T7CN
130/10

2

1/11

3

2

4

3

5

4

6

5
7687

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12
14131514

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19
21202221

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26
28272928

30

29

31

1/12

Lịch âm 552: năm Nhâm Thân

Tên năm: Thanh Tú Chi Hầu- Khỉ thanh tú
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Khảm Thủy
Mệnh năm: Kiếm Phong Kim- Vàng đầu mũi kiếm