Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Canh Tý 580

578 579 581 582
  Mục lục:
Tháng 1 - 580 1 Thứ Hai
 
Tháng Mười Một (Đ)
29
Năm Kỷ Hợi
Tháng Bính Tý
Ngày Bính Thìn
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 580
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/580
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/11

2

30

3

1/12

4

2

5

3
6475

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10
13111412

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17
20182119

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24
27252826

29

27

30

28

31

29
THÁNG 2/580
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/1

2

2
3344

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9
10101111

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16
17171818

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23
24242525

26

26

27

27

28

28

29

29
THÁNG 3/580
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/2
2233

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8
991010

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15
16161717

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22
23232424

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29
3030311/3
THÁNG 4/580
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/3

2

3

3

4

4

5

5

6
6778

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13
13141415

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20
20212122

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27
27282829

29

30

30

1/4
THÁNG 5/580
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/4

2

3

3

4
4556

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11
11121213

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18
18191920

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25
25262627

27

28

28

29

29

1/5

30

2

31

3
THÁNG 6/580
T2T3T4T5T6T7CN
14/525

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10
811912

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17
15181619

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24
22252326

24

27

25

28

26

29

27

30

28

1/6
292303
THÁNG 7/580
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/6

2

5

3

6

4

7

5

8
69710

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15
13161417

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22
20232124

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29
271/7282

29

3

30

4

31

5
THÁNG 8/580
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/7

2

7
3849

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14
10151116

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21
17221823

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28
24292530

26

1/8

27

2

28

3

29

4

30

5
316
THÁNG 9/580
T2T3T4T5T6T7CN
17/8

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12
713814

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19
14201521

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26
21272228

23

29

24

30

25

1/9

26

2

27

3
284295

30

6
THÁNG 10/580
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/9

2

8

3

9

4

10
511612

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17
12181319

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24
19252026

21

27

22

28

23

29

24

1/10

25

2
263274

28

5

29

6

30

7

31

8
THÁNG 11/580
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/10
210311

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16
9171018

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23
16241725

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30
231/11242

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7
308
THÁNG 12/580
T2T3T4T5T6T7CN
19/11

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14
715816

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21
14221523

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28
2129221/12

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6
287298

30

9

31

10

Lịch âm 580: năm Canh Tý

Tên năm: Lương Thượng Chi Thử- Chuột trên xà
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Bích Thượng Thổ- Đất trên vách