XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Tân Sửu 5801

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 5801 1 Thứ Năm
 
Tháng Mười Một (T)
20
Năm Canh Tý
Tháng Mậu Tý
Ngày Ất Sửu
Giờ Bính Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 5801
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/5801
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/11

2

21
322423

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28
1029111/12

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6
177188

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13
24142515

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20
3121
THÁNG 2/5801
T2T3T4T5T6T7CN
122/12

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27
728829

9

1/1

10

2

11

3

12

4

13

5
146157

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12
21132214

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19
2820
THÁNG 3/5801
T2T3T4T5T6T7CN
121/1

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26
727828

9

29

10

30

11

1/2

12

2

13

3
144155

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10
21112212

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17
28182919

30

20

31

21
THÁNG 4/5801
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/2

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

1/3

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22
THÁNG 5/5801
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/3
224325

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30
91/4102

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7
168179

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14
23152416

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21
30223123
THÁNG 6/5801
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/4

2

25

3

26

4

27

5

28
629730

8

1/5

9

2

10

3

11

4

12

5
136147

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12
20132114

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19
27202821

29

22

30

23
THÁNG 7/5801
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/5

2

25

3

26
427528

6

29

7

1/6

8

2

9

3

10

4
115126

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11
18121913

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18
25192620

27

21

28

22

29

23

30

24

31

25
THÁNG 8/5801
T2T3T4T5T6T7CN
126/6227

3

28

4

29

5

30

6

1/7

7

2
8394

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9
15101611

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16
22172318

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23
29243025

31

26
THÁNG 9/5801
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/7

2

28

3

29

4

30
51/862

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7
128139

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14
19152016

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21
26222723

28

24

29

25

30

26
THÁNG 10/5801
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/8

2

28
32941/9

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6
107118

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13
17141815

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20
24212522

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27
3128
THÁNG 11/5801
T2T3T4T5T6T7CN
129/9

2

30

3

1/10

4

2

5

3

6

4
7586

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11
14121513

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18
21192220

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25
28262927

30

28
THÁNG 12/5801
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/10

2

1/11

3

2

4

3
5465

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10
12111312

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17
19182019

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24
26252726

28

27

29

28

30

29

31

30

Lịch âm 5801: năm Tân Sửu

Tên năm: Lộ Đồ Chi Ngưu- Trâu trên đường
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Bích Thượng Thổ- Đất trên vách