XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Ngọ 5806

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 5806 1 Thứ Tư
 
Tháng Mười Một (Đ)
16
Năm Ất Tỵ
Tháng Mậu Tý
Ngày Tân Mão
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 5806
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/5806
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/11

2

17

3

18
419520

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25
11261227

13

28

14

29

15

30

16

1/12

17

2
183194

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9
25102611

27

12

28

13

29

14

30

15

31

16
THÁNG 2/5806
T2T3T4T5T6T7CN
117/12218

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23
824925

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30
151/1162

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7
228239

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14
THÁNG 3/5806
T2T3T4T5T6T7CN
115/1216

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21
822923

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28
1529161/2

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6
227238

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13
29143015

31

16
THÁNG 4/5806
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/2

2

18

3

19

4

20
521622

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27
12281329

14

30

15

1/3

16

2

17

3

18

4
195206

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11
26122713

28

14

29

15

30

16
THÁNG 5/5806
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/3

2

18
319420

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25
10261127

12

28

13

29

14

30

15

1/4

16

2
173184

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9
24102511

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16
3117
THÁNG 6/5806
T2T3T4T5T6T7CN
118/4

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23
724825

9

26

10

27

11

28

12

29

13

1/5
142153

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8
2192210

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15
28162917

30

18
THÁNG 7/5806
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/5

2

20

3

21

4

22
523624

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29
1230131/6

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6
197208

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13
26142715

28

16

29

17

30

18

31

19
THÁNG 8/5806
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/6
221322

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27
9281029

11

1/7

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19
30203121
THÁNG 9/5806
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/7

2

23

3

24

4

25

5

26
627728

8

29

9

1/8

10

2

11

3

12

4
135146

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11
20122113

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18
27192820

29

21

30

22
THÁNG 10/5806
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/8

2

24

3

25
426527

6

28

7

29

8

30

9

1/9

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 11/5806
T2T3T4T5T6T7CN
124/9225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/10
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024
THÁNG 12/5806
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/10

2

26

3

27

4

28

5

29
61/1172

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7
138149

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14
20152116

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21
27222823

29

24

30

25

31

26

Lịch âm 5806: năm Bính Ngọ

Tên năm: Hành Lộ Chi Mã- Ngựa chạy trên đường
Cung mệnh nam: Khảm Thủy; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Thiên Hà Thủy- Nước trên trời