Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Canh Thân 60

58 59 61 62
  Mục lục:
Tháng 1 - 60 1 Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (Đ)
10
Năm Kỷ Mùi
Tháng Bính Tý
Ngày Bính Tuất
Giờ Mậu Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 60
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/60
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/11

2

11

3

12

4

13
514615

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20
12211322

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27
19282029

21

30

22

1/12

23

2

24

3

25

4
265276

28

7

29

8

30

9

31

10
THÁNG 2/60
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/12
212313

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18
9191020

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25
16261727

18

28

19

29

20

1/1

21

2

22

3
234245

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10
THÁNG 3/60
T2T3T4T5T6T7CN
111/1212

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17
818919

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24
15251626

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/2
222233

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8
2993010

31

11
THÁNG 4/60
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/2

2

13

3

14

4

15
516617

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22
12231324

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29
191/3202

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7
268279

28

10

29

11

30

12
THÁNG 5/60
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/3

2

14
315416

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21
10221123

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28
1729181/4

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6
247258

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13
3114
THÁNG 6/60
T2T3T4T5T6T7CN
115/4

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20
721822

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27
14281529

16

30

17

1/5

18

2

19

3

20

4
215226

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11
28122913

30

14
THÁNG 7/60
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/5

2

16

3

17

4

18
519620

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25
12261327

14

28

15

29

16

1/6

17

2

18

3
194205

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10
26112712

28

13

29

14

30

15

31

16
THÁNG 8/60
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/6
218319

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24
9251026

11

27

12

28

13

29

14

30

15

1/7
162173

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8
2392410

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15
30163117
THÁNG 9/60
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/7

2

19

3

20

4

21

5

22
623724

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29
131/8142

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7
208219

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14
27152816

29

17

30

18
THÁNG 10/60
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/8

2

20

3

21
422523

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28
11291230

13

1/9

14

2

15

3

16

4

17

5
186197

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12
25132614

27

15

28

16

29

17

30

18

31

19
THÁNG 11/60
T2T3T4T5T6T7CN
120/9221

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26
827928

10

29

11

30

12

1/10

13

2

14

3
154165

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10
22112312

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17
29183019
THÁNG 12/60
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/10

2

21

3

22

4

23

5

24
625726

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/11
132143

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8
2092110

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15
27162817

29

18

30

19

31

20

Lịch âm 60: năm Canh Thân

Tên năm: Thực Quả Chi Hầu- Khỉ ăn hoa quả
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Tốn Mộc
Mệnh năm: Thạch Lựu Mộc- Cây thạch lựu