XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Canh Tuất 6890

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 6890 1 Chủ Nhật
 
Tháng Mười Một (Đ)
23
Năm Kỷ Dậu
Tháng Bính Tý
Ngày Ất Hợi
Giờ Bính Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 6890
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/6890
T2T3T4T5T6T7CN
123/11

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28
729830

9

1/12

10

2

11

3

12

4

13

5
146157

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12
21132214

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19
28202921

30

22

31

23
THÁNG 2/6890
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/12

2

25

3

26
427528

6

29

7

1/1

8

2

9

3

10

4
115126

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11
18121913

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18
25192620

27

21

28

22
THÁNG 3/6890
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/1

2

24

3

25
426527

6

28

7

29

8

1/2

9

2

10

3
114125

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10
18111912

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17
25182619

27

20

28

21

29

22

30

23

31

24
THÁNG 4/6890
T2T3T4T5T6T7CN
125/2226

3

27

4

28

5

29

6

30

7

1/3
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024
THÁNG 5/6890
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/3

2

26

3

27

4

28

5

29
61/472

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7
138149

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14
20152116

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21
27222823

29

24

30

25

31

26
THÁNG 6/6890
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/4

2

28
329430

5

1/5

6

2

7

3

8

4

9

5
106117

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12
17131814

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19
24202521

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26
THÁNG 7/6890
T2T3T4T5T6T7CN
127/5228

3

29

4

30

5

1/6

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026

31

27
THÁNG 8/6890
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/6

2

29

3

1/7

4

2
5364

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9
12101311

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16
19172018

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23
26242725

28

26

29

27

30

28

31

29
THÁNG 9/6890
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/7
21/832

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7
98109

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14
16151716

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21
23222423

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28
3029
THÁNG 10/6890
T2T3T4T5T6T7CN
130/8

2

1/9

3

2

4

3

5

4

6

5
7687

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12
14131514

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19
21202221

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26
28272928

30

29

31

1/10
THÁNG 11/6890
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/10

2

3

3

4
4556

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11
11121213

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18
18191920

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25
25262627

27

28

28

29

29

30

30

1/11
THÁNG 12/6890
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/11
2334

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9
9101011

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16
16171718

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23
23242425

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/12
302313

Lịch âm 6890: năm Canh Tuất

Tên năm: Tự Quan Chi Cẩu- Chó nhà chùa
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Thoa Xuyến Kim- Vàng trang sức