Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Giáp Tý 724

722 723 725 726
  Mục lục:
Tháng 1 - 724 1 Thứ Bảy
 
Tháng Chạp (Đ)
1
Năm Quý Hợi
Tháng Ất Sửu
Ngày Nhâm Thìn
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 724
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/724
T2T3T4T5T6T7CN
11/1222

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7
8899

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14
15151616

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21
22222323

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28
29293030

31

1/1
THÁNG 2/724
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/1

2

3

3

4

4

5
5667

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12
12131314

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19
19202021

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26
26272728

28

29

29

1/2
THÁNG 3/724
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/2

2

3

3

4
4556

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11
11121213

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18
18191920

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25
25262627

27

28

28

29

29

1/3

30

2

31

3
THÁNG 4/724
T2T3T4T5T6T7CN
14/325

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10
811912

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17
15181619

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24
22252326

24

27

25

28

26

29

27

30

28

1/4
292303
THÁNG 5/724
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/4

2

5

3

6

4

7

5

8
69710

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15
13161417

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22
20232124

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29
271/5282

29

3

30

4

31

5
THÁNG 6/724
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/5

2

7
3849

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14
10151116

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21
17221823

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28
2429251/6

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6
THÁNG 7/724
T2T3T4T5T6T7CN
17/628

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13
814915

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20
15211622

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27
22282329

24

30

25

1/7

26

2

27

3

28

4
295306

31

7
THÁNG 8/724
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/7

2

9

3

10

4

11
512613

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18
12191320

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25
19262027

21

28

22

29

23

1/8

24

2

25

3
264275

28

6

29

7

30

8

31

9
THÁNG 9/724
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/8
211312

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17
9181019

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24
16251726

18

27

19

28

20

29

21

30

22

1/9
232243

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8
309
THÁNG 10/724
T2T3T4T5T6T7CN
110/9

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15
716817

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22
14231524

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29
2130221/10

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6
287298

30

9

31

10
THÁNG 11/724
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/10

2

12

3

13
414515

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20
11211222

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27
18281929

20

30

21

1/11

22

2

23

3

24

4
255266

27

7

28

8

29

9

30

10
THÁNG 12/724
T2T3T4T5T6T7CN

1

11/11
212313

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18
9191020

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25
16261727

18

28

19

29

20

1/12

21

2

22

3
234245

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10
30113112

Lịch âm 724: năm Giáp Tý

Tên năm: Ốc Thượng Chi Thử- Chuột ở nóc nhà
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Hải Trung Kim- Vàng dưới biển