XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Mậu Tý 7468

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 7468 1 Thứ Tư
 
Tháng Mười Một (Đ)
18
Năm Đinh Hợi
Tháng Nhâm Tý
Ngày Giáp Thìn
Giờ Giáp Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 7468
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/7468
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/11

2

19

3

20
421522

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27
11281229

13

30

14

1/12

15

2

16

3

17

4
185196

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11
25122613

27

14

28

15

29

16

30

17

31

18
THÁNG 2/7468
T2T3T4T5T6T7CN
119/12220

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25
826927

10

28

11

29

12

1/1

13

2

14

3
154165

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10
22112312

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17
2918
THÁNG 3/7468
T2T3T4T5T6T7CN
119/1

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24
725826

9

27

10

28

11

29

12

30

13

1/2
142153

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8
2192210

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15
28162917

30

18

31

19
THÁNG 4/7468
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/2

2

21

3

22
423524

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29
111/3122

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7
188199

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14
25152616

27

17

28

18

29

19

30

20
THÁNG 5/7468
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/3
222323

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28
9291030

11

1/4

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19
30203121
THÁNG 6/7468
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/4

2

23

3

24

4

25

5

26
627728

8

29

9

1/5

10

2

11

3

12

4
135146

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11
20122113

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18
27192820

29

21

30

22
THÁNG 7/7468
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/5

2

24

3

25
426527

6

28

7

29

8

30

9

1/6

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 8/7468
T2T3T4T5T6T7CN
124/6225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/7
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024

31

25
THÁNG 9/7468
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/7

2

27

3

28

4

29
53061/8

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6
127138

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13
19142015

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20
26212722

28

23

29

24

30

25
THÁNG 10/7468
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/8

2

27
328429

5

1/9

6

2

7

3

8

4

9

5
106117

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12
17131814

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19
24202521

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26
3127
THÁNG 11/7468
T2T3T4T5T6T7CN
128/9

2

29

3

30

4

1/10

5

2

6

3
7485

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10
14111512

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17
21182219

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24
28252926

30

27
THÁNG 12/7468
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/10

2

29

3

1/11

4

2
5364

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9
12101311

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16
19172018

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23
26242725

28

26

29

27

30

28

31

29

Lịch âm 7468: năm Mậu Tý

Tên năm: Thương Nội Chi Trư- Chuột trong kho
Cung mệnh nam: Khảm Thủy; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Tích Lịch Hỏa- Lửa sấm sét