XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Ất Sửu 7745

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 7745 1 Thứ Sáu
 
Tháng Mười Một (Đ)
20
Năm Giáp Tý
Tháng Bính Tý
Ngày Đinh Tỵ
Giờ Canh Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 7745
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/7745
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/11
221322

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27
9281029

11

30

12

1/12

13

2

14

3

15

4
165176

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11
23122413

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18
30193120
THÁNG 2/7745
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/12

2

22

3

23

4

24

5

25
626727

8

28

9

29

10

30

11

1/1

12

2
133144

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9
20102111

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16
27172818
THÁNG 3/7745
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/1

2

20

3

21

4

22

5

23
624725

8

26

9

27

10

28

11

29

12

1/2
132143

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8
2092110

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15
27162817

29

18

30

19

31

20
THÁNG 4/7745
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/2

2

22
323424

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29
1030111/3

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6
177188

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13
24142515

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20
THÁNG 5/7745
T2T3T4T5T6T7CN
121/3222

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27
828929

10

30

11

1/4

12

2

13

3

14

4
155166

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11
22122313

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18
29193020

31

21
THÁNG 6/7745
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/4

2

23

3

24

4

25
526627

7

28

8

29

9

30

10

1/5

11

2
123134

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9
19102011

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16
26172718

28

19

29

20

30

21
THÁNG 7/7745
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/5

2

23
324425

5

26

6

27

7

28

8

29

9

1/6
102113

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8
1791810

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15
24162517

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22
3123
THÁNG 8/7745
T2T3T4T5T6T7CN
124/6

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29
73081/7

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6
147158

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13
21142215

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20
28212922

30

23

31

24
THÁNG 9/7745
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/7

2

26

3

27
428529

6

1/8

7

2

8

3

9

4

10

5
116127

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12
18131914

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19
25202621

27

22

28

23

29

24

30

25
THÁNG 10/7745
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/8
227328

4

29

5

1/9

6

2

7

3

8

4
95106

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11
16121713

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18
23192420

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25
30263127
THÁNG 11/7745
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/9

2

29

3

1/10

4

2

5

3
6475

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10
13111412

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17
20182119

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24
27252826

29

27

30

28
THÁNG 12/7745
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/10

2

30

3

1/11
4253

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8
1191210

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15
18161917

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22
25232624

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29

Lịch âm 7745: năm Ất Sửu

Tên năm: Hải Nội Chi Ngưu- Trâu trong biển
Cung mệnh nam: Ly Hỏa; Cung mệnh nữ: Càn Kim
Mệnh năm: Hải Trung Kim- Vàng dưới biển