XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Tuất 8006

2023 2024 2025 2026 2027
  Mục lục:
Tháng 1 - 8006 1 Chủ Nhật
 
Tháng Mười Một (T)
22
Năm Ất Dậu
Tháng Mậu Tý
Ngày Ất Tỵ
Giờ Bính Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 8006
Ngày của năm (day of year): 1
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/8006
T2T3T4T5T6T7CN
122/11

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27
728829

9

1/12

10

2

11

3

12

4

13

5
146157

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12
21132214

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19
28202921

30

22

31

23
THÁNG 2/8006
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/12

2

25

3

26
427528

6

29

7

30

8

1/1

9

2

10

3
114125

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10
18111912

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17
25182619

27

20

28

21
THÁNG 3/8006
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/1

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

1/2

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 4/8006
T2T3T4T5T6T7CN
124/2225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/3
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024
THÁNG 5/8006
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/3

2

26

3

27

4

28

5

29
63071/4

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24

31

25
THÁNG 6/8006
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/4

2

27
328429

5

1/5

6

2

7

3

8

4

9

5
106117

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12
17131814

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19
24202521

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26
THÁNG 7/8006
T2T3T4T5T6T7CN
127/5228

3

29

4

30

5

1/6

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026

31

27
THÁNG 8/8006
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/6

2

29

3

30

4

1/7
5263

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8
1291310

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15
19162017

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22
26232724

28

25

29

26

30

27

31

28
THÁNG 9/8006
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/7
21/832

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7
98109

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14
16151716

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21
23222423

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28
3029
THÁNG 10/8006
T2T3T4T5T6T7CN
130/8

2

1/9

3

2

4

3

5

4

6

5
7687

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12
14131514

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19
21202221

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26
28272928

30

29

31

30
THÁNG 11/8006
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/10

2

2

3

3
4455

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10
11111212

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17
18181919

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24
25252626

27

27

28

28

29

29

30

1/11
THÁNG 12/8006
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/11
2334

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9
9101011

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16
16171718

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23
23242425

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30
301/12312

Lịch âm 8006: năm Bính Tuất

Tên năm: Tự Miên Chi Cẩu- Chó đang ngủ
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Ốc Thượng Thổ- Đất trên nóc nhà