Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Mậu Tý 928

926 927 929 930
Tháng 1 - 928 1 Thứ Ba
 
Tháng Chạp (T)
6
Năm Đinh Hợi
Tháng Qúy Sửu
Ngày Qúy Mùi
Giờ Nhâm Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 928
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/928
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/12

2

7

3

8

4

9
510611

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16
12171318

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23
19242025

21

26

22

27

23

28

24

29

25

1/1
262273

28

4

29

5

30

6

31

7
THÁNG 2/928
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/1
29310

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15
9161017

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22
16231724

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29
2330241/2

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6
THÁNG 3/928
T2T3T4T5T6T7CN
17/228

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13
814915

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20
15211622

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27
22282329

24

1/3

25

2

26

3

27

4

28

5
296307

31

8
THÁNG 4/928
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/3

2

10

3

11

4

12
513614

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19
12201321

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26
19272028

21

29

22

30

23

1/4

24

2

25

3
264275

28

6

29

7

30

8
THÁNG 5/928
T2T3T4T5T6T7CN

1

9/4

2

10
311412

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17
10181119

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24
17251826

19

27

20

28

21

29

22

1/5

23

2
243254

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9
3110
THÁNG 6/928
T2T3T4T5T6T7CN
111/5

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16
717818

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23
14241525

16

26

17

27

18

28

19

29

20

1/6
212223

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8
2892910

30

11
THÁNG 7/928
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/6

2

13

3

14

4

15
516617

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22
12231324

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29
1930201/6N

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6
267278

28

9

29

10

30

11

31

12
THÁNG 8/928
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/6N
214315

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20
9211022

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27
16281729

18

1/7

19

2

20

3

21

4

22

5
236247

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12
30133114
THÁNG 9/928
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/7

2

16

3

17

4

18

5

19
620721

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26
13271428

15

29

16

30

17

1/8

18

2

19

3
204215

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10
27112812

29

13

30

14
THÁNG 10/928
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/8

2

16

3

17
418519

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24
11251226

13

27

14

28

15

29

16

1/9

17

2
183194

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9
25102611

27

12

28

13

29

14

30

15

31

16
THÁNG 11/928
T2T3T4T5T6T7CN
117/9218

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23
824925

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30
151/10162

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7
228239

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14
29153016
THÁNG 12/928
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/10

2

18

3

19

4

20

5

21
622723

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28
13291430

15

1/11

16

2

17

3

18

4

19

5
206217

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12
27132814

29

15

30

16

31

17

Lịch vạn niên phong thủy năm 928: năm Mậu Tý

Tên năm: Thương Nội Chi Trư- Chuột trong kho
Cung mệnh nam: Đoài Kim; Cung mệnh nữ: Cấn Thổ
Mệnh năm: Tích Lịch Hỏa- Lửa sấm sét