Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Kỷ Sửu 929

927 928 930 931
  Mục lục:
Tháng 1 - 929 1 Thứ Năm
 
Tháng Mười Một (Đ)
18
Năm Mậu Tý
Tháng Giáp Tý
Ngày Kỷ Sửu
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 929
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/929
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/11

2

19
320421

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26
10271128

12

29

13

30

14

1/12

15

2

16

3
174185

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10
24112512

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17
3118
THÁNG 2/929
T2T3T4T5T6T7CN
119/12

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24
725826

9

27

10

28

11

29

12

1/1

13

2
143154

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9
21102211

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16
2817
THÁNG 3/929
T2T3T4T5T6T7CN
118/1

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23
724825

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30
141/2152

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7
218229

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14
28152916

30

17

31

18
THÁNG 4/929
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/2

2

20

3

21
422523

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28
1129121/3

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6
187198

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13
25142615

27

16

28

17

29

18

30

19
THÁNG 5/929
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/3
221322

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27
9281029

11

30

12

1/4

13

2

14

3

15

4
165176

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11
23122413

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18
30193120
THÁNG 6/929
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/4

2

22

3

23

4

24

5

25
626727

8

28

9

29

10

1/5

11

2

12

3
134145

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10
20112112

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17
27182819

29

20

30

21
THÁNG 7/929
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/5

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

1/6

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22

31

23
THÁNG 8/929
T2T3T4T5T6T7CN
124/6225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/7
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024

31

25
THÁNG 9/929
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/7

2

27

3

28

4

29
53061/8

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6
127138

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13
19142015

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20
26212722

28

23

29

24

30

25
THÁNG 10/929
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/8

2

27
328429

5

1/9

6

2

7

3

8

4

9

5
106117

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12
17131814

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19
24202521

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26
3127
THÁNG 11/929
T2T3T4T5T6T7CN
128/9

2

29

3

30

4

1/10

5

2

6

3
7485

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10
14111512

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17
21182219

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24
28252926

30

27
THÁNG 12/929
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/10

2

29

3

30

4

1/11
5263

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8
1291310

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15
19162017

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22
26232724

28

25

29

26

30

27

31

28

Lịch âm 929: năm Kỷ Sửu

Tên năm: Lâm Nội Chi Ngưu- Trâu trong chuồng
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Tích Lịch Hỏa- Lửa sấm sét