Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Thìn 956

954 955 957 958
  Mục lục:
Tháng 1 - 956 1 Thứ Ba
 
Tháng Mười Một (Đ)
16
Năm Ất Mão
Tháng Mậu Tý
Ngày Canh Tuất
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 956
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/956
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/11

2

17

3

18

4

19
520621

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26
12271328

14

29

15

30

16

1/12

17

2

18

3
194205

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10
26112712

28

13

29

14

30

15

31

16
THÁNG 2/956
T2T3T4T5T6T7CN

1

17/12
218319

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24
9251026

11

27

12

28

13

29

14

1/1

15

2
163174

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9
23102411

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16
THÁNG 3/956
T2T3T4T5T6T7CN
117/1218

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23
824925

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30
151/2162

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7
228239

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14
29153016

31

17
THÁNG 4/956
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/2

2

19

3

20

4

21
522623

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28
12291330

14

1/3

15

2

16

3

17

4

18

5
196207

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12
26132714

28

15

29

16

30

17
THÁNG 5/956
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/3

2

19
320421

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26
10271128

12

29

13

1/4

14

2

15

3

16

4
175186

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11
24122513

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18
3119
THÁNG 6/956
T2T3T4T5T6T7CN
120/4

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25
726827

9

28

10

29

11

1/5

12

2

13

3
144155

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10
21112212

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17
28182919

30

20
THÁNG 7/956
T2T3T4T5T6T7CN

1

21/5

2

22

3

23

4

24
525626

7

27

8

28

9

29

10

1/6

11

2
123134

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9
19102011

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16
26172718

28

19

29

20

30

21

31

22
THÁNG 8/956
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/6
224325

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30
91/7102

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7
168179

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14
23152416

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21
30223123
THÁNG 9/956
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/7

2

25

3

26

4

27

5

28
62971/8

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24
THÁNG 10/956
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/8

2

26

3

27
428529

6

30

7

1/9

8

2

9

3

10

4
115126

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11
18121913

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18
25192620

27

21

28

22

29

23

30

24

31

25
THÁNG 11/956
T2T3T4T5T6T7CN
126/9227

3

28

4

29

5

1/10

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026
THÁNG 12/956
T2T3T4T5T6T7CN

1

27/10

2

28

3

29

4

30

5

1/11
6273

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8
1391410

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15
20162117

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22
27232824

29

25

30

26

31

27

Lịch âm 956: năm Bính Thìn

Tên năm: Thiên Thượng Chi Long- Rồng trên trời
Cung mệnh nam: Càn Kim; Cung mệnh nữ: Ly Hỏa
Mệnh năm: Sa Trung Thổ- Đất lẫn trong cát