Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Bính Thân 96

94 95 97 98
  Mục lục:
Tháng 1 - 96 1 Thứ Sáu
 
Tháng Mười Một (Đ)
18
Năm Ất Mùi
Tháng Mậu Tý
Ngày Ất Mùi
Giờ Bính Tý
Tiết Đông chí
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 96
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/96
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/11
219320

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25
9261027

11

28

12

29

13

30

14

1/12

15

2
163174

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9
23102411

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16
30173118
THÁNG 2/96
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/12

2

20

3

21

4

22

5

23
624725

8

26

9

27

10

28

11

29

12

1/1
132143

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8
2092110

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15
27162817

29

18
THÁNG 3/96
T2T3T4T5T6T7CN

1

19/1

2

20

3

21

4

22
523624

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29
1230131/2

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6
197208

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13
26142715

28

16

29

17

30

18

31

19
THÁNG 4/96
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/2
221322

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27
9281029

11

1/3

12

2

13

3

14

4

15

5
166177

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12
23132414

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19
3020
THÁNG 5/96
T2T3T4T5T6T7CN
121/3

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26
727828

9

29

10

30

11

1/4

12

2

13

3
144155

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10
21112212

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17
28182919

30

20

31

21
THÁNG 6/96
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/4

2

23

3

24
425526

6

27

7

28

8

29

9

1/5

10

2
113124

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9
18101911

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16
25172618

27

19

28

20

29

21

30

22
THÁNG 7/96
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/5
224325

4

26

5

27

6

28

7

29

8

1/6
92103

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8
1691710

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15
23162417

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22
30233124
THÁNG 8/96
T2T3T4T5T6T7CN

1

25/6

2

26

3

27

4

28

5

29
63071/7

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6
137148

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13
20142115

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20
27212822

29

23

30

24

31

25
THÁNG 9/96
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/7

2

27
328429

5

1/8

6

2

7

3

8

4

9

5
106117

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12
17131814

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19
24202521

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26
THÁNG 10/96
T2T3T4T5T6T7CN
127/8228

3

29

4

30

5

1/9

6

2

7

3
8495

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10
15111612

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17
22182319

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24
29253026

31

27
THÁNG 11/96
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/9

2

29

3

30

4

1/10
5263

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8
1291310

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15
19162017

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22
26232724

28

25

29

26

30

27
THÁNG 12/96
T2T3T4T5T6T7CN

1

28/10

2

29
33041/11

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6
107118

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13
17141815

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20
24212522

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27
3128

Lịch âm 96: năm Bính Thân

Tên năm: Sơn Thượng Chi Hầu- Khỉ trên núi
Cung mệnh nam: Cấn Thổ; Cung mệnh nữ: Đoài Kim
Mệnh năm: Sơn Hạ Hỏa- Lửa dưới chân núi