Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Thân 972

970 971 973 974
  Mục lục:
Tháng 1 - 972 1 Thứ Hai
 
Tháng Chạp (Đ)
13
Năm Tân Mùi
Tháng Tân Sửu
Ngày Giáp Tuất
Giờ Giáp Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 972
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/972
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/12

2

14

3

15

4

16

5

17
618719

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24
13251426

15

27

16

28

17

29

18

30

19

1/1
202213

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8
2792810

29

11

30

12

31

13
THÁNG 2/972
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/1

2

15
316417

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22
10231124

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29
171/2182

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7
248259

26

10

27

11

28

12

29

13
THÁNG 3/972
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/2
215316

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21
9221023

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28
16291730

18

1/3

19

2

20

3

21

4

22

5
236247

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12
30133114
THÁNG 4/972
T2T3T4T5T6T7CN

1

15/3

2

16

3

17

4

18

5

19
620721

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26
13271428

15

29

16

1/3N

17

2

18

3

19

4
205216

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11
27122813

29

14

30

15
THÁNG 5/972
T2T3T4T5T6T7CN

1

16/3N

2

17

3

18
419520

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25
11261227

13

28

14

29

15

1/4

16

2

17

3
184195

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10
25112612

27

13

28

14

29

15

30

16

31

17
THÁNG 6/972
T2T3T4T5T6T7CN
118/4219

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24
825926

10

27

11

28

12

29

13

30

14

1/5
152163

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8
2292310

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15
29163017
THÁNG 7/972
T2T3T4T5T6T7CN

1

18/5

2

19

3

20

4

21

5

22
623724

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29
131/6142

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7
208219

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14
27152816

29

17

30

18

31

19
THÁNG 8/972
T2T3T4T5T6T7CN

1

20/6

2

21
322423

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28
10291130

12

1/7

13

2

14

3

15

4

16

5
176187

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12
24132514

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19
3120
THÁNG 9/972
T2T3T4T5T6T7CN
121/7

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26
727828

9

29

10

1/8

11

2

12

3

13

4
145156

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11
21122213

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18
28192920

30

21
THÁNG 10/972
T2T3T4T5T6T7CN

1

22/8

2

23

3

24

4

25
526627

7

28

8

29

9

30

10

1/9

11

2
123134

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9
19102011

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16
26172718

28

19

29

20

30

21

31

22
THÁNG 11/972
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/9
224325

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30
91/10102

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7
168179

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14
23152416

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21
3022
THÁNG 12/972
T2T3T4T5T6T7CN
123/10

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28
729830

9

1/11

10

2

11

3

12

4

13

5
146157

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12
21132214

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19
28202921

30

22

31

23

Lịch âm 972: năm Nhâm Thân

Tên năm: Thanh Tú Chi Hầu- Khỉ thanh tú
Cung mệnh nam: Khôn Thổ; Cung mệnh nữ: Khảm Thủy
Mệnh năm: Kiếm Phong Kim- Vàng đầu mũi kiếm