Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Quý Dậu 973

971 972 974 975
Tháng 1 - 973 1 Thứ Tư
 
Tháng Mười Một (T)
24
Năm Nhâm Thân
Tháng Nhâm Tý
Ngày Canh Thìn
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 973
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/973
T2T3T4T5T6T7CN

1

24/11

2

25

3

26
427528

6

29

7

1/12

8

2

9

3

10

4
115126

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11
18121913

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18
25192620

27

21

28

22

29

23

30

24

31

25
THÁNG 2/973
T2T3T4T5T6T7CN
126/12227

3

28

4

29

5

30

6

1/1

7

2
8394

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9
15101611

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16
22172318

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23
THÁNG 3/973
T2T3T4T5T6T7CN
124/1225

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/2
8293

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8
1591610

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15
22162317

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22
29233024

31

25
THÁNG 4/973
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/2

2

27

3

28

4

29
53061/3

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6
127138

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13
19142015

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20
26212722

28

23

29

24

30

25
THÁNG 5/973
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/3

2

27
328429

5

1/4

6

2

7

3

8

4

9

5
106117

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12
17131814

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19
24202521

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26
3127
THÁNG 6/973
T2T3T4T5T6T7CN
128/4

2

29

3

1/5

4

2

5

3

6

4
7586

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11
14121513

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18
21192220

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25
28262927

30

28
THÁNG 7/973
T2T3T4T5T6T7CN

1

29/5

2

30

3

1/6

4

2
5364

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9
12101311

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16
19172018

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23
26242725

28

26

29

27

30

28

31

29
THÁNG 8/973
T2T3T4T5T6T7CN

1

1/7
2233

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8
991010

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15
16161717

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22
23232424

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29
3030311/8
THÁNG 9/973
T2T3T4T5T6T7CN

1

2/8

2

3

3

4

4

5

5

6
6778

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13
13141415

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20
20212122

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27
27282829

29

1/9

30

2
THÁNG 10/973
T2T3T4T5T6T7CN

1

3/9

2

4

3

5
4657

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12
11131214

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19
18201921

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26
25272628

27

29

28

30

29

1/10

30

2

31

3
THÁNG 11/973
T2T3T4T5T6T7CN
14/1025

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10
811912

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17
15181619

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24
22252326

24

27

25

28

26

29

27

1/11

28

2
293304
THÁNG 12/973
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/11

2

6

3

7

4

8

5

9
610711

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16
13171418

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23
20242125

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30
271/12282

29

3

30

4

31

5

Lịch vạn niên phong thủy năm 973: năm Quý Dậu

Tên năm: Lâu Túc Kê- Gà nhà gác
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Kiếm Phong Kim- Vàng đầu mũi kiếm