Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên năm Nhâm Ngọ 982

980 981 983 984
  Mục lục:
Tháng 1 - 982 1 Chủ Nhật
 
Tháng Chạp (Đ)
4
Năm Tân Tỵ
Tháng Tân Sửu
Ngày Đinh Mão
Giờ Canh Tý
Tiết Tiểu hàn
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 1; Tuần thứ 1 năm 982
Ngày của năm (day of year): 1
Xem chi tiết
Chuyển đến:

Ngày Hoàng đạo
THÁNG 1/982
T2T3T4T5T6T7CN
14/12

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9
710811

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16
14171518

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23
21242225

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30
281/1292

30

3

31

4
THÁNG 2/982
T2T3T4T5T6T7CN

1

5/1

2

6

3

7
4859

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14
11151216

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21
18221923

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28
2529261/2

27

2

28

3
THÁNG 3/982
T2T3T4T5T6T7CN

1

4/2

2

5

3

6
4758

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13
11141215

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20
18211922

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27
25282629

27

30

28

1/3

29

2

30

3

31

4
THÁNG 4/982
T2T3T4T5T6T7CN
15/326

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11
812913

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18
15191620

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25
22262327

24

28

25

29

26

1/4

27

2

28

3
294305
THÁNG 5/982
T2T3T4T5T6T7CN

1

6/4

2

7

3

8

4

9

5

10
611712

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17
13181419

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24
20252126

22

27

23

28

24

29

25

30

26

1/5
272283

29

4

30

5

31

6
THÁNG 6/982
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/5

2

8
39410

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15
10161117

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22
17231824

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29
241/6252

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7
THÁNG 7/982
T2T3T4T5T6T7CN
18/629

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14
815916

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21
15221623

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28
2229231/7

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6
297308

31

9
THÁNG 8/982
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/7

2

11

3

12

4

13
514615

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20
12211322

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27
19282029

21

1/8

22

2

23

3

24

4

25

5
266277

28

8

29

9

30

10

31

11
THÁNG 9/982
T2T3T4T5T6T7CN

1

12/8
213314

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19
9201021

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26
16271728

18

29

19

30

20

1/9

21

2

22

3
234245

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10
3011
THÁNG 10/982
T2T3T4T5T6T7CN
112/9

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17
718819

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24
14251526

16

27

17

28

18

29

19

30

20

1/10
212223

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8
2892910

30

11

31

12
THÁNG 11/982
T2T3T4T5T6T7CN

1

13/10

2

14

3

15
416517

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22
11231224

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29
181/11192

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7
258269

27

10

28

11

29

12

30

13
THÁNG 12/982
T2T3T4T5T6T7CN

1

14/11
215316

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21
9221023

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28
16291730

18

1/12

19

2

20

3

21

4

22

5
236247

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12
30133114

Lịch âm 982: năm Nhâm Ngọ

Tên năm: Quân Trung Chi Mã- Ngựa chiến
Cung mệnh nam: Tốn Mộc; Cung mệnh nữ: Khôn Thổ
Mệnh năm: Dương Liễu Mộc- Cây dương liễu