Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 1/10/0113 (5/9/113 âm lịch)

Tháng: 8 9 10 11
  Mục lục:
Tháng 10 - 113 < 1 > Thứ Bảy
 
Tháng Chín (Đ)
5
Năm Quý Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Ngày Mậu Tuất
Giờ Nhâm Tý
Tiết Thu phân
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 1 tháng 10; Tuần thứ 40 năm 113
Ngày của năm (day of year): 274

Thông tin Trực ngày 1 tháng 10 năm 113 (ngày 5 tháng 9 năm 113 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 01/10/0113 (lịch vạn niên âm 05/09/113)

Sao Tỉnh
Nên: Nhiều việc thực hiện đều tốt như: xây nhà cất nóc, dựng cửa, mở đường nước, đào kênh rạch, đào giếng, nhậm chức, nhập học, đi thuyền, đi tàu.
Không nên: Chôn cất làm mồ mả, sửa sang phần mộ, làm sanh phần, làm thọ đường.
Ngoại lệ: Tại Hợi, Mão, Mùi trăm việc đều tốt. Tại Mùi là Nhập Miếu, mọi việc đều như ý.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 01/10/0113 (lịch âm ngày 05/09/113)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 1/10/0113 (lịch âm ngày 5/9/113)

Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Tam tang: Xấu đối với khởi tạo, cưới xin, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 1/10/0113 (lịch âm ngày 05/09/113)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 1/10/0113 (5/9/113 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 1/10/0113 (5/9/113 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 10/113

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
15/926

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11
812913

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18
15191620

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25
22262327

24

28

25

29

26

30

27

1/10

28

2
293304

31

5

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 113

Tháng 1/113 Tháng 2/113 Tháng 3/113 Tháng 4/113 Tháng 5/113 Tháng 6/113 Tháng 7/113 Tháng 8/113 Tháng 9/113 Tháng 10/113 Tháng 11/113 Tháng 12/113

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 1/10/0113 (5/9/113 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 01/10/0113 (05/09/113 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 01/10/0113 (5/9/113 âm lịch): tuần 1 tháng 10, tuần thứ 40 năm 113; ngày của năm: 274 1 tháng 10 năm 113 (ngày 5 tháng 9 năm 113 âm lịch)