Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 1/4/0102 (26/2/102 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 102 < 1 > Thứ Sáu
 
Tháng Hai (T)
26
Năm Nhâm Dần
Tháng Qúy Mão
Ngày Đinh Dậu
Giờ Canh Tý
Tiết Xuân phân
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 1 tháng 4; Tuần thứ 14 năm 102
Ngày của năm (day of year): 91

Thông tin Trực ngày 1 tháng 4 năm 102 (ngày 26 tháng 2 năm 102 âm lịch)

Trực: Phá
Nên: Bốc thuốc, uống thuốc.
Kiêng: Đóng giường lót giường, cho vay mượn, động thổ, ban nền đắp nền, vẽ tranh chụp ảnh, thăng chức nhậm chức, thừa kế chức vị hay sự nghiệp, nhập học, học nghề, dâng lễ cầu thân, vào làm việc hành chính, nạp đơn dâng sớ, đóng thọ dưỡng sinh.

Thập nhị bát tú ngày 01/04/0102 (lịch vạn niên âm 26/02/102)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 01/04/0102 (lịch âm ngày 26/02/102)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên thành: Mọi việc đều tốt
:

Lịch âm dương sao xấu ngày 1/4/0102 (lịch âm ngày 26/2/102)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Tiểu hồng xa: Mọi việc đều xấu
Nguyệt phá: Xây nhà dựng cửa đều không tốt
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Thiên tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, động thổ, nhập đất, khai trương
Nguyệt yếm, đại họa: Xuất hành và giá thú đều xấu
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Ngũ hư: Kỵ cưới xin, khởi tạo, mai táng
Ly sàng: Kỵ cưới xin
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 1/4/0102 (lịch âm ngày 26/02/102)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 1/4/0102 (26/2/102 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng chính Nam
Tài thần: Hướng Đông

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 1/4/0102 (26/2/102 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/102

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

26/2
227328

4

29

5

1/3

6

2

7

3

8

4
95106

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11
16121713

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18
23192420

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25
3026

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 102

Tháng 1/102 Tháng 2/102 Tháng 3/102 Tháng 4/102 Tháng 5/102 Tháng 6/102 Tháng 7/102 Tháng 8/102 Tháng 9/102 Tháng 10/102 Tháng 11/102 Tháng 12/102

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 1/4/0102 (26/2/102 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 01/04/0102 (26/02/102 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 01/04/0102 (26/2/102 âm lịch): tuần 1 tháng 4, tuần thứ 14 năm 102; ngày của năm: 91 1 tháng 4 năm 102 (ngày 26 tháng 2 năm 102 âm lịch)