Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/11/0124 (17/10/124 âm lịch)

Tháng: 9 10 11 12
  Mục lục:
Tháng 11 - 124 < 10 > Thứ Năm
 
Tháng Mười (Đ)
17
Năm Giáp Tý
Tháng Ất Hợi
Ngày Bính Tý
Giờ Mậu Tý
Tiết Lập đông
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 11; Tuần thứ 46 năm 124
Ngày của năm (day of year): 315

Thông tin Trực ngày 10 tháng 11 năm 124 (ngày 17 tháng 10 năm 124 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 10/11/0124 (lịch vạn niên âm 17/10/124)

Sao Cơ
Nên: Khởi tạo đều đạt được như ý, tốt nhất là chôn cất, trùng tu mồ mã, khai trương, xuất hành, trổ cửa, các việc liên quan đến thủy lợi như: tháo nước, đào kênh, khai thông mương, rạch...
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, đi thuyền đi tàu.
Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn hết thảy đều là việc kỵ, ngoại trừ tại Tý có thể dùng. Ngày Thìn Sao Cơ Đăng Viên là ngày rất tốt nhưng phạm Phục Đoạn nên không dùng vì gặp hung hại. Phạm Phục Đoạn đại kỵ với chôn cất, xuất hành, các việc về thừa kế tài sản, khởi công xây dựng xưởng, nơi sản xuất gia công; NHƯNG nên xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết thảy điều hung hại.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/11/0124 (lịch âm ngày 17/10/124)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Thiên mã: Xuất hành đều thuận lợi, giao dịch, cầu tài lộc đều như ý
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/11/0124 (lịch âm ngày 17/10/124)

Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt): Kỵ việc mai táng
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo
Thiên địa chuyển sát: Không nên động thổ

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/11/0124 (lịch âm ngày 17/10/124)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/11/0124 (17/10/124 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Đông

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/11/0124 (17/10/124 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 11/124

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

8/10

2

9

3

10

4

11
512613

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18
12191320

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25
19262027

21

28

22

29

23

30

24

1/11

25

2
263274

28

5

29

6

30

7

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 124

Tháng 1/124 Tháng 2/124 Tháng 3/124 Tháng 4/124 Tháng 5/124 Tháng 6/124 Tháng 7/124 Tháng 8/124 Tháng 9/124 Tháng 10/124 Tháng 11/124 Tháng 12/124

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/11/0124 (17/10/124 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/11/0124 (17/10/124 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/11/0124 (17/10/124 âm lịch): tuần 2 tháng 11, tuần thứ 46 năm 124; ngày của năm: 315 10 tháng 11 năm 124 (ngày 17 tháng 10 năm 124 âm lịch)