Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/2/0133 (18/1/133 âm lịch)

Tháng: 1 2 3 4
  Mục lục:
Tháng 2 - 133 < 10 > Thứ Hai
 
Tháng Giêng (Đ)
18
Năm Quý Dậu
Tháng Giáp Dần
Ngày Canh Dần
Giờ Bính Tý
Tiết Lập xuân
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 3 tháng 2; Tuần thứ 7 năm 133
Ngày của năm (day of year): 41

Thông tin Trực ngày 10 tháng 2 năm 133 (ngày 18 tháng 1 năm 133 âm lịch)

Trực: Kiến
Nên: Xuất hành sẽ được lộc, sinh con thuận với cha mẹ.
Kiêng: Động thổ, ban nền đắp nền, đóng giường lót giường, vẽ tranh+ chụp ảnh, thăng quan nhậm chức, làm lễ cầu tài vận, vào làm việc hành chính, dâng sớ cầu thân, xây kho vựa, đóng thọ dưỡng sanh.

Thập nhị bát tú ngày 10/02/0133 (lịch vạn niên âm 18/01/133)

Sao Thất
Nên: Khởi công tái tạo đều tốt. Tốt nhất là xây dựng nhà, cưới xin, chôn cất, dựng cửa, tháo nước, các việc thủy lợi, đi thuyền, cắt cỏ khai đất.
Không nên: Sao Thất Đại Kiết không phải cữ bất cứ việc gì.
Ngoại lệ: Tại Dần, Ngọ, Tuất nhìn chung đều được tốt, ngày Ngọ Đăng viên nên được hiển đạt.
Ngày Bính Dần, Nhâm Dần và Giáp Ngọ nên chọn để xây dựng và chôn cất, nhưng những ngày Dần khác thì thường không tốt. Vì sao Thất gặp ngày Dần thường phạm Phục Đoạn Sát rất kỵ với những việc nói trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/02/0133 (lịch âm ngày 18/01/133)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Mãn đức tinh: Mọi việc đều tốt đẹp
Yếu yên: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú
Phúc hậu: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/2/0133 (lịch âm ngày 18/1/133)

Trùng phục: Đại kỵ với giá thú, mai táng
Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Tiểu không vong: Không nên xuất hành, giao dịch, giao tài sản
Thổ phủ: Không nên xây dựng, động thổ
Lục bát thành: Xấu đối với xây dựng
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Lôi công: Không nên xây dựng nhà cửa
Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/2/0133 (lịch âm ngày 18/01/133)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/2/0133 (18/1/133 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/2/0133 (18/1/133 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 2/133

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
19/1210

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15
816917

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22
15231624

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29
2230231/2

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 133

Tháng 1/133 Tháng 2/133 Tháng 3/133 Tháng 4/133 Tháng 5/133 Tháng 6/133 Tháng 7/133 Tháng 8/133 Tháng 9/133 Tháng 10/133 Tháng 11/133 Tháng 12/133

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/2/0133 (18/1/133 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/02/0133 (18/01/133 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/02/0133 (18/1/133 âm lịch): tuần 3 tháng 2, tuần thứ 7 năm 133; ngày của năm: 41 10 tháng 2 năm 133 (ngày 18 tháng 1 năm 133 âm lịch)