Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/4/0118 (2/3/118 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 118 < 10 > Thứ Bảy
 
Tháng Ba (T)
2
Năm Mậu Ngọ
Tháng Bính Thìn
Ngày Canh Ngọ
Giờ Bính Tý
Tiết Thanh minh
 
Hội Phủ Dầy- Nam Định
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 118
Ngày của năm (day of year): 100

Thông tin Trực ngày 10 tháng 4 năm 118 (ngày 2 tháng 3 năm 118 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 10/04/0118 (lịch vạn niên âm 02/03/118)

Sao Lâu
Nên: Khởi công mọi việc đều là hảo sự. Tốt nhất là dựng cột, làm dàn gác, cưới xin, dựng cửa, tháo nước hay các việc thủy lợi khác, cắt áo.
Không nên: Đóng giường mới, lót giường, xuất hành đường thủy.
Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên: làm việc gì cũng được đại lợi.
Tại Tị là Nhập Trù cũng rất tốt.
Tại Sửu tốt thì vừa vừa.
Ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: đại kỵ di chuyển bằng thuyền, kiêng cữ nấu rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế tài sản và sự nghiệp.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/04/0118 (lịch âm ngày 02/03/118)

Nguyệt ân: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/4/0118 (lịch âm ngày 2/3/118)

Âm thác: Xấu đối với xuất hành, giá thú, mai táng
Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/4/0118 (lịch âm ngày 02/03/118)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/4/0118 (2/3/118 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/4/0118 (2/3/118 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/118

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

23/2

2

24
325426

5

27

6

28

7

29

8

30

9

1/3
102113

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8
1791810

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15
24162517

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 118

Tháng 1/118 Tháng 2/118 Tháng 3/118 Tháng 4/118 Tháng 5/118 Tháng 6/118 Tháng 7/118 Tháng 8/118 Tháng 9/118 Tháng 10/118 Tháng 11/118 Tháng 12/118

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/4/0118 (2/3/118 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/04/0118 (02/03/118 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/04/0118 (2/3/118 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 118; ngày của năm: 100 10 tháng 4 năm 118 (ngày 2 tháng 3 năm 118 âm lịch)