Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/4/1965 (9/3/1965 âm lịch)

Tháng: 2 3 4 5
  Mục lục:
Tháng 4 - 1965 < 10 > Thứ Bảy
 
Tháng Ba (T)
9
Năm Ất Tỵ
Tháng Canh Thìn
Ngày Giáp Ngọ
Giờ Giáp Tý
Tiết Thanh minh
 
Lễ hội Hoa Lư- Hoa Lư, Ninh Bình
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 4; Tuần thứ 15 năm 1965
Ngày của năm (day of year): 100

Các ngày lễ khác trong ngày 10/4/1965 (9/3/1965 âm lịch)

- Hội Phủ Dầy- Nam Định

Thông tin Trực ngày 10 tháng 4 năm 1965 (ngày 9 tháng 3 năm 1965 âm lịch)

Trực: Mãn
Nên: Xuất hành, đi tàu đi thuyền, cho vay nợ, thu nợ, mua bán hàng hóa, cất ngũ cốc vào kho , đặt cột kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho, tuyển người giúp việc, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà chuồng vịt.
Kiêng: Thăng quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm việc hành chính, dâng sớ mưu cầu.

Thập nhị bát tú ngày 10/04/1965 (lịch vạn niên âm 09/03/1965)

Sao Vị
Nên: Các việc như khởi công, tạo tác đều thuận buồm xuôi gió. Tốt nhất là xây cất, cưới xin, chôn cất mồ mả, dọn cỏ khai đất, gieo trồng.
Không nên: Đi tàu, đi thuyền.
Ngoại lệ: Sao Vị hạ chí khí ở Dần, nhất là Mậu Dần, đều là đại Hung, không nên cưới xin, xây nhà dựng cửa.
Tại Tuất Sao Vị Đăng Viên cầu công danh được thuận lợi, nhưng cũng phạm Phục Đoạn nên cần phải kiêng cữ như các mục trên.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/04/1965 (lịch âm ngày 09/03/1965)

Thiên quý: Mọi việc đều tốt
Thiên phú: Xây nhà dựng cửa cũng được tốt, khai trương và an táng đều được
Lộc khố: Tốt cho mọi việc cầu tài lộc, khai trương, giao dịch
Dân nhật, thời đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/4/1965 (lịch âm ngày 9/3/1965)

Dương thác: Không nên xuất hành, cưới xin, mai táng
:
Thiên ngục Thiên hỏa: Mọi việc đều xấu
Thổ ôn: Kỵ những việc như xây dựng, đào ao, móc giếng, tế tự
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Quả tú: Cưới vợ gả chồng không được tốt

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/4/1965 (lịch âm ngày 09/03/1965)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/4/1965 (9/3/1965 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/4

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 1965

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/4

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 1965

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/4/1965 (9/3/1965 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 4/1965

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

30/2

2

1/3
3243

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8
1091110

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15
17161817

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22
24232524

26

25

27

26

28

27

29

28

30

29

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 1965

Tháng 1/1965 Tháng 2/1965 Tháng 3/1965 Tháng 4/1965 Tháng 5/1965 Tháng 6/1965 Tháng 7/1965 Tháng 8/1965 Tháng 9/1965 Tháng 10/1965 Tháng 11/1965 Tháng 12/1965

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/4/1965 (9/3/1965 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/04/1965 (09/03/1965 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/04/1965 (9/3/1965 âm lịch): tuần 2 tháng 4, tuần thứ 15 năm 1965; ngày của năm: 100 10 tháng 4 năm 1965 (ngày 9 tháng 3 năm 1965 âm lịch)