Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/5/0113 (8/4/113 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
  Mục lục:
Tháng 5 - 113 < 10 > Thứ Ba
 
Tháng Tư (T)
8
Năm Quý Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Ngày Giáp Tuất
Giờ Giáp Tý
Tiết Lập hạ
 
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tuần 2 tháng 5; Tuần thứ 20 năm 113
Ngày của năm (day of year): 130

Thông tin Trực ngày 10 tháng 5 năm 113 (ngày 8 tháng 4 năm 113 âm lịch)

Trực: Chấp
Nên: Lập khế ước, giao dịch, động thổ ban nền, tìm thầy chữa bệnh, đi săn bắt, bắt trộm.
Kiêng: Xây đắp nền và tường.

Thập nhị bát tú ngày 10/05/0113 (lịch vạn niên âm 08/04/113)

Sao Mão
Nên: Xây dựng và tạo tác.
Không nên: Chôn Cất (thuộc vào ĐẠI KỴ), cưới xin, dựng cửa, khai mương thoát nước, khai trương, xuất hành, đóng giường mới. Các việc khác cũng không nên làm, có làm cũng không được như ý.
Ngoại lệ: Tại Mùi thường mất chí khí.
Tại Ất Mão và Đinh Mão thường tốt, Ngày Mão Đăng Viên cưới xin đều tốt, nhưng ngày Quý Mão có thể sẽ mất tiền tốn của.
Hợp với 8 ngày là Ất Mão, Ất Mùi, Đinh Mùi, Đinh Mão, Tân Mão, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/05/0113 (lịch âm ngày 08/04/113)

Thiên xá: Tốt cho việc kiện tụng giải oan, giải trừ các sao xấu. Kiêng kỵ với việc động thổ (gặp sinh khí thường không kỵ). Gặp được ngày Trực Khai sẽ rất tốt, tức là ngày Thiên Xá thêm sinh khí.
Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên tài: Cầu tài lộc đều thành, khai trương
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Giải thần: Các việc như tế tự, kiện tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/5/0113 (lịch âm ngày 8/4/113)

Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Không phòng: Kỵ cưới xin
Quỷ khốc: Hung hại với với tế tự, an táng

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/5/0113 (lịch âm ngày 08/04/113)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/5/0113 (8/4/113 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/5/0113 (8/4/113 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/113

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN
128/3

2

29

3

1/4

4

2

5

3

6

4
7586

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11
14121513

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18
21192220

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25
28262927

30

28

31

29

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 113

Tháng 1/113 Tháng 2/113 Tháng 3/113 Tháng 4/113 Tháng 5/113 Tháng 6/113 Tháng 7/113 Tháng 8/113 Tháng 9/113 Tháng 10/113 Tháng 11/113 Tháng 12/113

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/5/0113 (8/4/113 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/05/0113 (08/04/113 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/05/0113 (8/4/113 âm lịch): tuần 2 tháng 5, tuần thứ 20 năm 113; ngày của năm: 130 10 tháng 5 năm 113 (ngày 8 tháng 4 năm 113 âm lịch)