Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/5/2009 (16/4/2009 âm lịch)

Tháng: 3 4 5 6
  Mục lục:
Tháng 5 - 2009 < 10 > Chủ Nhật
 
Tháng Tư (T)
16
Năm Kỷ Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Ngày Ất Mão
Giờ Bính Tý
Tiết Lập hạ
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 3 tháng 5; Tuần thứ 20 năm 2009
Ngày của năm (day of year): 130

Thông tin Trực ngày 10 tháng 5 năm 2009 (ngày 16 tháng 4 năm 2009 âm lịch)

Trực: Khai
Nên: Xuất hành, di chuyển bằng đường thủy, khởi tạo, động thổ, ban nền đắp đất, xây dựng kho vựa, xây dựng hoặc sửa sang phòng Bếp, thờ cúng Táo Thần, đóng giường, cắt áo may áo, đặt các loại máy, cấy lúa, cắt lúa, đào ao, đào giếng, khai thông đường nước, nuôi tằm, thông cống rảnh, tìm thầy chữa bệnh, bốc thuốc, uống thuốc, tậu trâu, nấu rượu, nhập học, học nghề, vẽ tranh, xây dựng lò nhuộm lò gốm, dựng chuồng gà, chuồng vịt, bó cây để chiết cành.
Kiêng: Chôn cất.

Thập nhị bát tú ngày 10/05/2009 (lịch vạn niên âm 16/04/2009)

Sao Quỷ
Nên: Chôn cất mồ mả, cắt cỏ khai đất, cắt vải may áo.
Không nên: Khởi tạo việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là xây nhà, cưới xin, dựng cửa, khai thông nước, đào ao, đào giếng, động thổ, xây tường rào, dựng cột kèo.
Ngoại lệ: Ngày Tý Đăng Viên nhận chức, thừa kế sự nghiệp đều tốt, phó nhiệm đều thuận lợi.
Ngày Thân là Phục Đoạn Sát không nên chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng xưởng, lò sản xuất; NHƯNG có thể cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt hết điều hung hại.
Ngày 16 âm lịch là ngày Diệt Một kỵ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, đại kỵ việc xuất hành bằng đường thủy.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/05/2009 (lịch âm ngày 16/04/2009)

Nguyệt đức hợp: Mọi việc đều tốt, nên tránh việc tố tụng
Sinh khí: Mọi việc đều tốt, nhất là làm nhà, sửa sang nhà cửa, khai đất, trồng cây
Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp
Phổ hộ: Mọi việc đều tốt đẹp, làm việc tốt, giá thú, xuất hành
Mẫu thương: Cầu tài lộc hay khai trương đều tốt

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/5/2009 (lịch âm ngày 16/4/2009)

Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Phi ma sát (Tai sát): Kỵ cưới hỏi, nhập trạch
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Sát chủ: Mọi việc đều xấu
Lỗ Ban sát: Đại kỵ khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/5/2009 (lịch âm ngày 16/04/2009)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/5/2009 (16/4/2009 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Đông Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/5

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2009

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/5

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2009

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/5/2009 (16/4/2009 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 5/2009

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/4
2839

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14
9151016

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21
16221723

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28
2329241/5

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6
307318

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2009

Tháng 1/2009 Tháng 2/2009 Tháng 3/2009 Tháng 4/2009 Tháng 5/2009 Tháng 6/2009 Tháng 7/2009 Tháng 8/2009 Tháng 9/2009 Tháng 10/2009 Tháng 11/2009 Tháng 12/2009

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/5/2009 (16/4/2009 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/05/2009 (16/04/2009 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/05/2009 (16/4/2009 âm lịch): tuần 3 tháng 5, tuần thứ 20 năm 2009; ngày của năm: 130 10 tháng 5 năm 2009 (ngày 16 tháng 4 năm 2009 âm lịch)