Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/7/2044 (16/6/2044 âm lịch)

Tháng: 5 6 7 8
  Mục lục:
Tháng 7 - 2044 < 10 > Chủ Nhật
 
Tháng Sáu (Đ)
16
Năm Giáp Tý
Tháng Tân Mùi
Ngày Canh Thân
Giờ Bính Tý
Tiết Tiểu thử
 
71 năm Quốc khánh Bahamas (1973)
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tuần 3 tháng 7; Tuần thứ 29 năm 2044
Ngày của năm (day of year): 192

Thông tin Trực ngày 10 tháng 7 năm 2044 (ngày 16 tháng 6 năm 2044 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 10/07/2044 (lịch vạn niên âm 16/06/2044)

Sao Hư
Nên: Hư có ý là hư hoại, không có việc gì hợp với Sao Hư.
Không nên: Khởi công tạo tác việc gì đều không thuận, đặc biệt là xây nhà, cưới xin, khai trương, dựng cửa, tháo đường nước, đào kênh rạch.
Ngoại lệ: Gặp Thân, Tý, Thìn đều là hảo sự, tại Thìn Đắc Địa thì được tốt nhất. Hợp với 6 ngày là Giáp Tý, Canh Thân, Bính Thìn, Canh Tý, Mậu Thân, Mậu Thìn nên có thể dùng. Nhưng trừ ngày Mậu Thìn ra, 5 còn lại đại kỵ chôn cất.
Gặp ngày Tý thì Sao Hư Đăng Viên làm việc gì cũng được tốt, nhưng vì phạm Phục Đoạn Sát nên kỵ chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công xây dựng, NHƯNg có thể chọn để cai sữa con, xây tường, lấp hang lấp lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại.
Gặp Huyền Nhật là các ngày 7, 8 , 22, 23 âm lịch thì Sao Hư phạm Diệt Một: nên kiêng cữ làm rượu, xây lò gốm lò nhuộm, vào làm việc hành chính, thừa kế gia sản, xấu nhất là xuất hành đường thủy, thường sẽ gặp rủi ro.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/07/2044 (lịch âm ngày 16/06/2044)

Nguyệt không: Sửa sang nhà cửa đều thuận lợi, làm giường
Thiên quan: Mọi việc đều tốt
U vi tính: Mọi việc đều tốt đẹp
Tuế hợp: Mọi việc đều tốt đẹp
Ích hậu: Mọi việc đều tốt nhất là giá thú

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/7/2044 (lịch âm ngày 16/6/2044)

Xích khẩu: Kỵ cưới xin, giao dịch, tổ chức tiệc tùng
Kiếp sát: Đại kỵ với xuất hành, cưới xin, mai táng, xây dựng
Hoang vu: Mọi việc đều xấu
Địa tặc: Xấu đối với việc khởi tạo, mai táng chôn cất, động đất, xuất hành
Ngũ quỷ: Kỵ xuất hành

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/7/2044 (lịch âm ngày 16/06/2044)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/7/2044 (16/6/2044 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Tây Bắc
Tài thần: Hướng Tây Nam

Người nổi tiếng Việt Nam sinh ngày 10/7

Tuổi người nổi tiếng Việt Nam được tính đến năm 2044

Người nổi tiếng thế giới sinh ngày 10/7

Tuổi người nổi tiếng thế giới được tính đến năm 2044

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/7/2044 (16/6/2044 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 7/2044

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

7/6
2839

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14
9151016

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21
16221723

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28
23292430

25

1/7

26

2

27

3

28

4

29

5
306317

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 2044

Tháng 1/2044 Tháng 2/2044 Tháng 3/2044 Tháng 4/2044 Tháng 5/2044 Tháng 6/2044 Tháng 7/2044 Tháng 8/2044 Tháng 9/2044 Tháng 10/2044 Tháng 11/2044 Tháng 12/2044

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/7/2044 (16/6/2044 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/07/2044 (16/06/2044 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/07/2044 (16/6/2044 âm lịch): tuần 3 tháng 7, tuần thứ 29 năm 2044; ngày của năm: 192 10 tháng 7 năm 2044 (ngày 16 tháng 6 năm 2044 âm lịch)