Bảng mệnh XSMB XSMN XSMT

Lịch âm vạn niên ngày 10/9/0062 (19/7/62 âm lịch)

Tháng: 7 8 9 10
  Mục lục:
Tháng 9 - 62 < 10 > Thứ Sáu
 
Tháng Bảy (T)
19
Năm Nhâm Tuất
Tháng Mậu Thân
Ngày Kỷ Dậu
Giờ Giáp Tý
Tiết Bạch lộ
 
Giờ hoàng đạo: (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tuần 2 tháng 9; Tuần thứ 37 năm 62
Ngày của năm (day of year): 253

Thông tin Trực ngày 10 tháng 9 năm 62 (ngày 19 tháng 7 năm 62 âm lịch)

Trực: Trừ
Nên: Động thổ, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, chữa bệnh hay mổ xẻ, châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công xây dựng lò nhuộm lò gốm, phụ nữ khởi đầu phải uống thuốc.
Kiêng: Sinh con vào Trực Trừ thường khó nuôi, nên phải làm Âm Đức đẻ dễ nuôi.

Thập nhị bát tú ngày 10/09/0062 (lịch vạn niên âm 19/07/62)

Sao Giác
Nên: Làm việc gì cũng đều đặng vinh xương, tấn lợi. Hôn nhân, cưới xin, sanh con đều thuận. Đường công danh khoa cử được thuận lợi, đỗ đạt.
Không nên: Chôn cất sẽ mang hoạn nạn ba năm. Xây đắp hay sửa chữa mồ mả sẽ gặp họa tử biệt. Sinh con vào ngày có Sao Giác thường khó nuôi, nếu sinh ngày này thì nên lấy tên Sao để đặt tên cho con mới giải được vận hung. Dùng tên sao của năm hoặc sao của tháng đều được.
Ngoại lệ: Sao Giác vào ngày Dần là Đăng Viên nên được ngôi cao, mọi việc đều tốt lành.
Sao Giác vào ngày Ngọ thường là Phục Đoạn Sát: Đại Kỵ cho việc chôn cất, xuất hành, chia tài sản, khởi công lò gốm. Có thể làm được một số việc như: xây tường, lấp hang lấ lỗ, làm nhà tiêu, đoạn dứt điều hung hại. Sao Giác vào ngày Sóc thường là Diệt Một Nhật: Thường kỵ xuất hành đường thủy, không nên nấu rượu, lập lò gốm lò nhuộm, làm việc hành chính, thừa kế tài sản.

Lịch vạn sự sao tốt ngày 10/09/0062 (lịch âm ngày 19/07/62)

Âm đức: Mọi việc đều tốt đẹp

Lịch âm dương sao xấu ngày 10/9/0062 (lịch âm ngày 19/7/62)

Thiên ôn: Không nên xây dựng
Nhân cách: Xấu đối với cưới hỏi, khởi tạo
Vãng vong (Thổ kỵ): Không nên xuất hành, cưới xin, cầu danh phát tài, động thổ
Cửu không: Không nên xuất hành, cầu tài lộc, khai trương
Huyền vũ: Kỵ việc mai táng
Tội chí: Xấu với tế tự, kiện tụng cáo trạng
Nguyệt kiến chuyển sát: Không nên động thổ
Phủ đầu sát: Xấu đối với khởi tạo

Lịch vạn niên các giờ trong ngày 10/9/0062 (lịch âm ngày 19/07/62)

 
 Giờ hoàng đạo
 
 Giờ hắc đạo

Hỷ thần- tài thần ngày 10/9/0062 (19/7/62 âm lịch)

Hỷ thần: Hướng Đông Bắc
Tài thần: Hướng Nam

Kỷ niệm các sự kiện thế giới ngày 10/9/0062 (19/7/62 âm lịch)

Xem ngày khác trong tháng 9/62

Ngày hoàng đạo
T2T3T4T5T6T7CN

1

10/7

2

11

3

12
413514

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19
11201221

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26
18271928

20

29

21

1/8

22

2

23

3

24

4
255266

27

7

28

8

29

9

30

10

Xem lịch vạn niên âm dương các tháng khác năm 62

Tháng 1/62 Tháng 2/62 Tháng 3/62 Tháng 4/62 Tháng 5/62 Tháng 6/62 Tháng 7/62 Tháng 8/62 Tháng 9/62 Tháng 10/62 Tháng 11/62 Tháng 12/62

Xem thêm lịch âm dương vạn niên các năm khác

1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030

Ghi chú lịch vạn niên ngày 10/9/0062 (19/7/62 âm lịch)

Các thông tin về các ngày lễ, người nổi tiếng cũng như các sự kiện ở Việt Nam và thế giới vào ngày 10/09/0062 (19/07/62 âm lịch) có thể chưa được cập nhật đầy đủ và sẽ được xskt.com.vn liên tục update để đầy đủ và chính xác hơn.
Từ khóa
Lịch âm dương vạn niên vạn sự ngày 10/09/0062 (19/7/62 âm lịch): tuần 2 tháng 9, tuần thứ 37 năm 62; ngày của năm: 253 10 tháng 9 năm 62 (ngày 19 tháng 7 năm 62 âm lịch)